HSK 1 Flashcards

1
Q

A

Phiên âm: ài
Nghĩa: yêu
Ví dụ: 我爱你。
Phiên âm: Wǒ ài nǐ.
Dịch: Tôi yêu bạn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

Phiên âm: bā
Nghĩa: tám
Ví dụ: 他有八个苹果。
Phiên âm: Tā yǒu bā ge píngguǒ.
Dịch: Anh ấy có tám quả táo.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

爸爸

A

Phiên âm: bàba
Nghĩa: bố
Ví dụ: 我的爸爸很高。
Phiên âm: Wǒ de bàba hěn gāo.
Dịch: Bố của tôi rất cao.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

杯子

A

Phiên âm: bēizi
Nghĩa: cốc
Ví dụ: 这是我的杯子。
Phiên âm: Zhè shì wǒ de bēizi.
Dịch: Đây là cốc của tôi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

北京

A

Phiên âm: Běijīng
Nghĩa: Bắc Kinh
Ví dụ: 北京很大。
Phiên âm: Běijīng hěn dà.
Dịch: Bắc Kinh thì lớn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

Phiên âm: běn
Nghĩa: cuốn (dùng cho sách)
Ví dụ: 这本书很有趣。
Phiên âm: Zhè běn shū hěn yǒuqù.
Dịch: Quyển sách này rất thú vị.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

不客气

A

Phiên âm: bú kèqì
Nghĩa: không có gì (đáp lại lời cảm ơn)
Ví dụ: 不客气。
Phiên âm: bú kèqì.
Dịch: Không có gì.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

Phiên âm: bù
Nghĩa: không
Ví dụ: 他不喜欢吃鱼。
Phiên âm: Tā bù xǐhuān chī yú.
Dịch: Anh ấy không thích ăn cá.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

Phiên âm: cài
Nghĩa: món ăn, rau củ
Ví dụ: 我喜欢吃菜。
Phiên âm: Wǒ xǐhuān chī cài.
Dịch: Tôi thích ăn rau.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

Phiên âm: chá
Nghĩa: trà
Ví dụ: 我喝茶。
Phiên âm: Wǒ hē chá.
Dịch: Tôi uống trà.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

Phiên âm: chī
Nghĩa: ăn
Ví dụ: 我吃苹果。
Phiên âm: Wǒ chī píngguǒ.
Dịch: Tôi ăn táo.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

出租车

A

Phiên âm: chūzūchē
Nghĩa: taxi
Ví dụ: 我坐出租车。
Phiên âm: Wǒ zuò chūzūchē.
Dịch: Tôi đi taxi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

打电话

A

Phiên âm: dǎ diànhuà
Nghĩa: gọi điện thoại
Ví dụ: 她给我打电话。
Phiên âm: Tā gěi wǒ dǎ diànhuà.
Dịch: Cô ấy gọi điện cho tôi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

Phiên âm: dà
Nghĩa: lớn, to
Ví dụ: 这件衣服很大。
Phiên âm: Zhè jiàn yīfú hěn dà.
Dịch: Cái áo này rất to.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

Phiên âm: de
Nghĩa: của (thuộc tính)
Ví dụ: 这是我的书。
Phiên âm: Zhè shì wǒ de shū.
Dịch: Đây là sách của tôi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

Phiên âm: diǎn
Nghĩa: giờ (trong thời gian)
Ví dụ: 现在是三点。
Phiên âm: Xiànzài shì sān diǎn?
Dịch: Bây giờ là mấy giờ?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

电脑

A

Phiên âm: diànnǎo
Nghĩa: máy tính
Ví dụ: 我用电脑。
Phiên âm: Wǒ yòng diànnǎo.
Dịch: Tôi dùng máy tính.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

电视

A

Phiên âm: diànshì
Nghĩa: ti vi
Ví dụ: 电视很大。
Phiên âm: Diànshì hěn dà.
Dịch: Tivi thì lớn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

电影

A

Phiên âm: diànyǐng
Nghĩa: phim
Ví dụ: 我喜欢看电影。
Phiên âm: Wǒ xǐhuān kàn diànyǐng.
Dịch: Tôi thích xem phim.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

东西

A

Phiên âm: dōngxī
Nghĩa: đồ vật, thứ
Ví dụ: 这是什么东西?
Phiên âm: Zhè shì shénme dōngxī?
Dịch: Đây là cái gì?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

Phiên âm: dōu
Nghĩa: đều
Ví dụ: 我们都去学校。
Phiên âm: Wǒmen dōu qù xuéxiào.
Dịch: Chúng tôi đều đi đến trường.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

Phiên âm: dú
Nghĩa: đọc
Ví dụ: 她读书很快。
Phiên âm: Tā dúshū hěn kuài.
Dịch: Cô ấy đọc sách rất nhanh.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

对不起

A

Phiên âm: duìbùqǐ
Nghĩa: xin lỗi
Ví dụ: 对不起,我迟到了。
Phiên âm: Duìbuqǐ, wǒ chídào le.
Dịch: Xin lỗi, tôi đến muộn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

A

Phiên âm: duō
Nghĩa: nhiều
Ví dụ: 我有很多书。
Phiên âm: Wǒ yǒu hěn duō shū.
Dịch: Tôi có nhiều sách.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

多少

A

Phiên âm: duōshǎo
Nghĩa: bao nhiêu
Ví dụ: 这本书多少钱?
Phiên âm: Zhè běn shū duōshǎo qián?
Dịch: Quyển sách này bao nhiêu tiền?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

儿子

A

Phiên âm: érzi
Nghĩa: con trai
Ví dụ: 我的儿子很聪明。
Phiên âm: Wǒ de érzi hěn cōngmíng.
Dịch: Con trai của tôi rất thông minh.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

A

Phiên âm: èr
Nghĩa: hai
Ví dụ: 我喜欢“二”数字。
Phiên âm: Wǒ xǐhuān “èr” shùzi
Dịch: Tôi thích số 2.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

饭馆

A

Phiên âm: fànguǎn
Nghĩa: nhà hàng
Ví dụ: 我们去饭馆吃饭。
Phiên âm: Wǒmen qù fànguǎn chīfàn.
Dịch: Chúng tôi đi nhà hàng ăn cơm.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

飞机

A

Phiên âm: fēijī
Nghĩa: máy bay
Ví dụ: 飞机很快。
Phiên âm: Fēijī hěn kuài.
Dịch: Máy bay thì nhanh.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

分钟

A

Phiên âm: fēnzhōng
Nghĩa: phút
Ví dụ: 他等了五分钟。
Phiên âm: Tā děngle wǔ fēnzhōng.
Dịch: Anh ấy đợi năm phút.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

高兴

A

Phiên âm: gāoxìng
Nghĩa: vui
Ví dụ: 我很高兴。
Phiên âm: Wǒ hěn gāoxìng.
Dịch: Tôi rất vui.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

A

Phiên âm: gè
Nghĩa: cái (đơn vị lượng từ)
Ví dụ: 我有一个钱包。
Phiên âm: Wǒ yǒu yī ge qiánbāo.
Dịch: Tôi có một cái ví tiền.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

工作

A

Phiên âm: gōngzuò
Nghĩa: công việc
Ví dụ: 我的工作很忙。
Phiên âm: Wǒ de gōngzuò hěn máng.
Dịch: Công việc của tôi rất bận.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

A

Phiên âm: gǒu
Nghĩa: chó
Ví dụ: 这只狗很可爱。
Phiên âm: Zhè zhī gǒu hěn kě’ài.
Dịch: Con chó này rất dễ thương.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

汉语

A

Phiên âm: Hànyǔ
Nghĩa: tiếng Hán
Ví dụ: 我在学汉语。
Phiên âm: Wǒ zài xué Hànyǔ.
Dịch: Tôi đang học tiếng Trung.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

A

Phiên âm: hǎo
Nghĩa: tốt, khỏe
Ví dụ: 他很好。
Phiên âm: Tā hěn hǎo.
Dịch: Anh ấy rất tốt.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

A

Phiên âm: hē
Nghĩa: uống
Ví dụ: 我喝水。
Phiên âm: Wǒ hē shuǐ.
Dịch: Tôi uống nước.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

A

Phiên âm: hé
Nghĩa: và
Ví dụ: 我和你一起去。
Phiên âm: Wǒ hé nǐ yīqǐ qù.
Dịch: Tôi và bạn cùng đi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

A

Phiên âm: hěn
Nghĩa: rất
Ví dụ: 这个苹果很甜。
Phiên âm: Zhège píngguǒ hěn tián.
Dịch: Cái táo này rất ngọt.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

后面

A

Phiên âm: hòumiàn
Nghĩa: phía sau
Ví dụ: 我家在后面。
Phiên âm: Wǒ jiā zài hòumiàn.
Dịch: Nhà tôi ở phía sau.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

A

Phiên âm: huí
Nghĩa: quay lại, về
Ví dụ: 我回家了。
Phiên âm: Wǒ huí jiā le.
Dịch: Tôi đã về nhà.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

A

Phiên âm: huì
Nghĩa: sẽ, biết (kỹ năng)
Ví dụ: 我会说汉语。
Phiên âm: Wǒ huì shuō Hànyǔ.
Dịch: Tôi biết nói tiếng Trung.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

火车站

A

Phiên âm: huǒchēzhàn
Nghĩa: ga tàu
Ví dụ: 火车站在前面。
Phiên âm: Huǒchēzhàn zài qiánmiàn.
Dịch: Ga tàu ở phía trước.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

A

Phiên âm: jǐ
Nghĩa: mấy
Ví dụ: 你有几个苹果?
Phiên âm: Nǐ yǒu jǐ ge píngguǒ?
Dịch: Bạn có mấy quả táo?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

A

Phiên âm: jiā
Nghĩa: gia đình, nhà
Ví dụ: 我家有四口人。
Phiên âm: Wǒ jiā yǒu sì kǒu rén.
Dịch: Nhà tôi có bốn người.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

A

Phiên âm: jiào
Nghĩa: gọi, tên gọi
Ví dụ: 她叫李娜。
Phiên âm: Tā jiào Lǐ Nà.
Dịch: Cô ấy tên là Lý Na.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

今天

A

Phiên âm: jīntiān
Nghĩa: hôm nay
Ví dụ: 今天是星期一。
Phiên âm: Jīntiān shì xīngqī yī.
Dịch: Hôm nay là thứ Hai.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

A

Phiên âm: jiǔ
Nghĩa: chín
Ví dụ: 我有九本书。
Phiên âm: Wǒ yǒu jiǔ běn shū.
Dịch: Tôi có chín quyển sách.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

A

Phiên âm: kāi
Nghĩa: mở, khởi động
Ví dụ: 我们开车去。
Phiên âm: Wǒmen kāichē qù.
Dịch: Chúng tôi đi bằng ô tô.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

A

Phiên âm: kàn
Nghĩa: xem
Ví dụ: 我喜欢看电影。
Phiên âm: Wǒ xǐhuān kàn diànyǐng.
Dịch: Tôi thích xem phim.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

看见

A

Phiên âm: kànjiàn
Nghĩa: nhìn thấy
Ví dụ: 我看见你了。
Phiên âm: Wǒ kànjiàn nǐ le.
Dịch: Tôi đã thấy bạn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

A

Phiên âm: kuài
Nghĩa: miếng, đồng (tiền)
Ví dụ: 这个苹果两块钱。
Phiên âm: Zhège píngguǒ liǎng kuài qián.
Dịch: Cái táo này hai tệ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

A

Phiên âm: lái
Nghĩa: đến
Ví dụ: 明天我来。
Phiên âm: Míngtiān wǒ lái.
Dịch: Ngày mai tôi đến.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

老师

A

Phiên âm: lǎoshī
Nghĩa: giáo viên
Ví dụ: 我的老师很友好。
Phiên âm: Wǒ de lǎoshī hěn yǒuhǎo.
Dịch: Giáo viên của tôi rất thân thiện.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

A

Phiên âm: le
Nghĩa: đã (dùng để chỉ sự thay đổi)
Ví dụ: 她去了学校。
Phiên âm: Tā qùle xuéxiào.
Dịch: Cô ấy đã đi đến trường.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

A

Phiên âm: lěng
Nghĩa: lạnh
Ví dụ: 外面很冷。
Phiên âm: Wàimiàn hěn lěng.
Dịch: Bên ngoài rất lạnh.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

A

Phiên âm: lǐ
Nghĩa: trong
Ví dụ: 我的书在里面。
Phiên âm: Wǒ de shū zài lǐmiàn.
Dịch: Sách của tôi ở bên trong.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

A

Phiên âm: líng
Nghĩa: không (số 0)
Ví dụ: 今天零度。
Phiên âm: Jīntiān líng dù.
Dịch: Hôm nay không độ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

A

Phiên âm: liù
Nghĩa: sáu
Ví dụ: 我有六个苹果。
Phiên âm: Wǒ yǒu liù ge píngguǒ.
Dịch: Tôi có sáu quả táo.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

妈妈

A

Phiên âm: māma
Nghĩa: mẹ
Ví dụ: 我的妈妈很漂亮。
Phiên âm: Wǒ de māmā hěn piàoliang.
Dịch: Mẹ của tôi rất xinh đẹp.

61
Q

A

Phiên âm: ma
Nghĩa: không (dùng trong câu hỏi)
Ví dụ: 你好吗?
Phiên âm: Nǐ hǎo ma?
Dịch: Bạn khỏe không?

62
Q

A

Phiên âm: mǎi
Nghĩa: mua
Ví dụ: 我买了水果。
Phiên âm: Wǒ mǎile shuǐguǒ.
Dịch: Tôi đã mua trái cây.

63
Q

A

Phiên âm: māo
Nghĩa: mèo
Ví dụ: 这只猫很可爱。
Phiên âm: Zhè zhī māo hěn kě’ài.
Dịch: Con mèo này rất dễ thương.

64
Q

A

Phiên âm: méi
Nghĩa: không có, chưa
Ví dụ: 我没看见他。
Phiên âm: Wǒ méi kànjiàn tā.
Dịch: Tôi không nhìn thấy anh ấy.

65
Q

没关系

A

Phiên âm: méi guānxi
Nghĩa: không sao, không có gì
Ví dụ: 下雨了,没关系,我们有伞。
Phiên âm: Xiàyǔ le, méi guānxì, wǒmen yǒu sǎn.
Dịch: Trời mưa rồi, không sao đâu, chúng ta có ô.

66
Q

米饭

A

Phiên âm: mǐfàn
Nghĩa: cơm
Ví dụ: 我们吃米饭。
Phiên âm: Wǒmen chī mǐfàn.
Dịch: Chúng tôi ăn cơm.

67
Q

明天

A

Phiên âm: míngtiān
Nghĩa: ngày mai
Ví dụ: 明天见。
Phiên âm: Míngtiān jiàn.
Dịch: Ngày mai gặp.

68
Q

名字

A

Phiên âm: míngzi
Nghĩa: tên
Ví dụ: 你叫什么名字?
Phiên âm: Nǐ jiào shénme míngzì?
Dịch: Bạn tên là gì?

69
Q

哪里 (哪儿)

A

Phiên âm: nǎlǐ (nǎr)
Nghĩa: đâu, chỗ nào
Ví dụ: 你要去哪儿?
Phiên âm: Nǐ yào qù nǎr?
Dịch: Bạn muốn đi đâu?

70
Q

A

Phiên âm: nà
Nghĩa: đó, kia
Ví dụ: 那个书包很漂亮。
Phiên âm: Nàge shūbāo hěn piàoliang.
Dịch: Cái cặp sách đó rất đẹp.

71
Q

A

Phiên âm: ne
Nghĩa: thì sao? (dùng để hỏi thêm)
Ví dụ: 你呢?
Phiên âm: Nǐ ne?
Dịch: Còn bạn thì sao?

72
Q

A

Phiên âm: néng
Nghĩa: có thể
Ví dụ: 他能说三种语言。
Phiên âm: Tā néng shuō sān zhǒng yǔyán.
Dịch: Anh ấy có thể nói ba ngôn ngữ.

73
Q

A

Phiên âm: nǐ
Nghĩa: bạn
Ví dụ: 你叫什么名字?
Phiên âm: Nǐ jiào shénme míngzi?
Dịch: Bạn tên là gì?

74
Q

A

Phiên âm: nián
Nghĩa: năm
Ví dụ: 我结婚三年了。
Phiên âm: Wǒ jiéhūn sān nián le.
Dịch: Tôi kết hôn 3 năm rồi.

75
Q

女儿

A

Phiên âm: nǚ’ér
Nghĩa: con gái
Ví dụ: 她是我的女儿。
Phiên âm: Tā shì wǒ de nǚ’ér.
Dịch: Con bé là con gái của tôi.

76
Q

朋友

A

Phiên âm: péngyou
Nghĩa: bạn
Ví dụ: 她的朋友很聪明。
Phiên âm: Tā de péngyou hěn cōngmíng.
Dịch: Bạn của cô ấy rất thông minh.

77
Q

漂亮

A

Phiên âm: piàoliang
Nghĩa: đẹp
Ví dụ: 她很漂亮。
Phiên âm: Tā hěn piàoliang.
Dịch: Cô ấy rất xinh đẹp.

78
Q

苹果

A

Phiên âm: píngguǒ
Nghĩa: táo
Ví dụ: 这个苹果很好吃。
Phiên âm: Zhège píngguǒ hěn hǎochī.
Dịch: Táo này rất ngon.

79
Q

A

Phiên âm: qī
Nghĩa: bảy
Ví dụ: 我有七个朋友。
Phiên âm: Wǒ yǒu qī ge péngyou.
Dịch: Tôi có bảy người bạn.

80
Q

A

Phiên âm: qián
Nghĩa: tiền
Ví dụ: 这本书多少钱?
Phiên âm: Zhè běn shū duōshǎo qián?
Dịch: Cuốn sách này giá bao nhiêu?

81
Q

前面

A

Phiên âm: qiánmiàn
Nghĩa: phía trước
Ví dụ: 火车站在前面。
Phiên âm: Huǒchēzhàn zài qiánmiàn.
Dịch: Ga tàu ở phía trước.

82
Q

A

Phiên âm: qǐng
Nghĩa: xin vui lòng, mời
Ví dụ: 请给我菜单。
Phiên âm: Qǐng gěi wǒ càidān.
Dịch: Xin vui lòng đưa cho tôi thực đơn.

83
Q

A

Phiên âm: qù
Nghĩa: đi
Ví dụ: 我们要去商店。
Phiên âm: Wǒmen yào qù shāngdiàn.
Dịch: Chúng tôi phải đến cửa hàng.

84
Q

A

Phiên âm: rè
Nghĩa: nóng
Ví dụ: 天气很热。
Phiên âm: Tiānqì hěn rè.
Dịch: Thời tiết rất nóng.

85
Q

A

Phiên âm: rén
Nghĩa: người
Ví dụ: 这个人很友好。
Phiên âm: Zhè ge rén hěn yǒuhǎo.
Dịch: Người này rất thân thiện.

86
Q

认识

A

Phiên âm: rènshi
Nghĩa: quen biết
Ví dụ: 我认识他。
Phiên âm: Wǒ rènshi tā.
Dịch: Tôi quen anh ấy.

87
Q

A

Phiên âm: rì
Nghĩa: ngày
Ví dụ: 今天是几月几日?
Phiên âm: Jīntiān shì jǐ yuè jǐ rì?
Dịch: Hôm nay là ngày mấy tháng mấy?

88
Q

A

Phiên âm: sān
Nghĩa: ba
Ví dụ: 我有三本书。
Phiên âm: Wǒ yǒu sān běn shū.
Dịch: Tôi có ba cuốn sách.

89
Q

商店

A

Phiên âm: shāngdiàn
Nghĩa: cửa hàng
Ví dụ: 这个商店很大。
Phiên âm: Zhège shāngdiàn hěn dà.
Dịch: Cửa hàng này rất lớn.

90
Q

A

Phiên âm: shàng
Nghĩa: lên
Ví dụ: 他在上楼。
Phiên âm: Tā zài shàng lóu.
Dịch: Anh ấy đang lên tầng.

91
Q

上午

A

Phiên âm: shàngwǔ
Nghĩa: buổi sáng
Ví dụ: 上午我们去学校。
Phiên âm: Shàngwǔ wǒmen qù xuéxiào.
Dịch: Vào buổi sáng chúng tôi đi học.

92
Q

A

Phiên âm: shǎo
Nghĩa: ít
Ví dụ: 我们还少一个人。
Phiên âm: Wǒmen hái shǎo yīgè rén.
Dịch: Chúng tôi vẫn thiếu một người.

93
Q

A

Phiên âm: shuí/ shéi
Nghĩa: ai
Ví dụ: 谁是你的老师?
Phiên âm: Shéi shì nǐ de lǎoshī?
Dịch: Ai là giáo viên của bạn?

94
Q

什么

A

Phiên âm: shénme
Nghĩa: cái gì
Ví dụ: 你想吃什么?
Phiên âm: Nǐ xiǎng chī shénme?
Dịch: Bạn muốn ăn gì?

95
Q

A

Phiên âm: shí
Nghĩa: mười
Ví dụ: 我有十块钱。
Phiên âm: Wǒ yǒu shí kuài qián.
Dịch: Tôi có mười tệ.

96
Q

时候

A

Phiên âm: shíhòu
Nghĩa: lúc, khi
Ví dụ: 你什么时候来?
Phiên âm: Nǐ shénme shíhòu lái?
Dịch: Bạn đến lúc nào ?

97
Q

A

Phiên âm: shì
Nghĩa: là, thì
Ví dụ: 这是一本好书。
Phiên âm: Zhè shì yī běn hǎo shū.
Dịch: Đây là một cuốn sách hay.

98
Q

A

Phiên âm: shū
Nghĩa: sách
Ví dụ: 这本书很有意思。
Phiên âm: Zhè běn shū hěn yǒuyìsi.
Dịch: Cuốn sách này rất thú vị.

99
Q

A

Phiên âm: shuǐ
Nghĩa: nước
Ví dụ: 我喝水。
Phiên âm: Wǒ hē shuǐ.
Dịch: Tôi uống nước.

100
Q

水果

A

Phiên âm: shuǐguǒ
Nghĩa: trái cây
Ví dụ: 她喜欢吃水果。
Phiên âm: Tā xǐhuān chī shuǐguǒ.
Dịch: Cô ấy thích ăn trái cây.

101
Q

睡觉

A

Phiên âm: shuìjiào
Nghĩa: ngủ
Ví dụ: 他每天晚上十点睡觉。
Phiên âm: Tā měitiān wǎnshàng shí diǎn shuìjiào.
Dịch: Anh ấy đi ngủ lúc mười giờ tối mỗi ngày.

102
Q

说话

A

Phiên âm: shuōhuà
Nghĩa: nói chuyện
Ví dụ: 你怎么不说话?
Phiên âm: Nǐ zěnme bù shuōhuà?
Dịch: Sao bạn không nói chuyện thế?

103
Q

A

Phiên âm: sì
Nghĩa: bốn
Ví dụ: 他们四个人去旅行。
Phiên âm: Tāmen sì gè rén qù lǚxíng.
Dịch: Bốn người họ đi du lịch.

104
Q

A

Phiên âm: suì
Nghĩa: tuổi
Ví dụ: 我今年二十五岁。
Phiên âm: Wǒ jīnnián èrshíwǔ suì.
Dịch: Tôi năm nay hai mươi lăm tuổi.

105
Q

A

Phiên âm: tā
Nghĩa: anh ấy, ông ấy
Ví dụ: 他是我的朋友。
Phiên âm: Tā shì wǒ de péngyou.
Dịch: Anh ấy là bạn của tôi.

106
Q

A

Phiên âm: tā
Nghĩa: cô ấy, bà ấy
Ví dụ: 她在家里。
Phiên âm: Tā zài jiālǐ.
Dịch: Cô ấy ở nhà.

107
Q

A

Phiên âm: tài
Nghĩa: quá
Ví dụ: 今天太热了。
Phiên âm: Jīntiān tài rè le.
Dịch: Hôm nay nóng quá.

108
Q

天气

A

Phiên âm: tiānqì
Nghĩa: thời tiết
Ví dụ: 今天天气很好。
Phiên âm: Jīntiān tiānqì hěn hǎo.
Dịch: Thời tiết hôm nay rất tốt.

109
Q

A

Phiên âm: tīng
Nghĩa: nghe
Ví dụ: 我喜欢听音乐。
Phiên âm: Wǒ xǐhuān tīng yīnyuè.
Dịch: Tôi thích nghe nhạc.

110
Q

同学

A

Phiên âm: tóngxué
Nghĩa: bạn học
Ví dụ: 我们是同学。
Phiên âm: Wǒmen shì tóngxué.
Dịch: Chúng tôi là bạn học.

111
Q

A

Phiên âm: wèi
Nghĩa: alo
Ví dụ: 喂,你好吗?
Phiên âm: Wèi, nǐ hǎo ma?
Dịch: Alo, bạn khỏe không?

112
Q

A

Phiên âm: wǒ
Nghĩa: tôi
Ví dụ: 我想喝水。
Phiên âm: Wǒ xiǎng hē shuǐ.
Dịch: Tôi muốn uống nước.

113
Q

我们

A

Phiên âm: wǒmen
Nghĩa: chúng tôi
Ví dụ: 我们一起去吧。
Phiên âm: Wǒmen yīqǐ qù ba.
Dịch: Chúng ta cùng đi nhé.

114
Q

A

Phiên âm: wǔ
Nghĩa: năm
Ví dụ: 他有五本书。
Phiên âm: Tā yǒu wǔ běn shū.
Dịch: Anh ấy có năm cuốn sách.

115
Q

喜欢

A

Phiên âm: xǐhuān
Nghĩa: thích
Ví dụ: 我喜欢喝咖啡。
Phiên âm: Wǒ xǐhuān hē kāfēi.
Dịch: Tôi thích uống cà phê.

116
Q

A

Phiên âm: xià
Nghĩa: xuống
Ví dụ: 我在下楼。
Phiên âm: Wǒ zài xià lóu.
Dịch: Tôi đang xuống lầu.

117
Q

下午

A

Phiên âm: xiàwǔ
Nghĩa: buổi chiều
Ví dụ: 下午我们去逛街。
Phiên âm: Xiàwǔ wǒmen qù guàngjiē.
Dịch: uổi chiều, chúng tôi đi dạo phố.

118
Q

下雨

A

Phiên âm: xià yǔ
Nghĩa: mưa
Ví dụ: 外面下雨了,记得带伞。
Phiên âm: Wàimiàn xià yǔ le, jìdé dài sǎn.
Dịch: Ngoài trời mưa, nhớ mang theo ô.

119
Q

先生

A

Phiên âm: xiānshēng
Nghĩa: ông, ngài
Ví dụ: 先生,这边请。
Phiên âm: Xiānshēng, zhè biān qǐng
Dịch: Mời anh qua bên này.

120
Q

现在

A

Phiên âm: xiànzài
Nghĩa: bây giờ
Ví dụ: 我现在很累。
Phiên âm: Wǒ xiànzài hěn lèi.
Dịch: Tôi hiện tại rất mệt.

121
Q

A

Phiên âm: xiǎng
Nghĩa: nghĩ, muốn
Ví dụ: 我想去看电影。
Phiên âm: Wǒ xiǎng qù kàn diànyǐng.
Dịch: Tôi muốn đi xem phim.

122
Q

A

Phiên âm: xiǎo
Nghĩa: nhỏ
Ví dụ: 这是一只小狗。
Phiên âm: Zhè shì yī zhī xiǎo gǒu.
Dịch: Đây là một chú chó con.

123
Q

小姐

A

Phiên âm: xiǎojiě
Nghĩa: cô (trong cách gọi)
Ví dụ: 小姐,请问这里有洗手间吗?
Phiên âm: Xiǎojiě, qǐngwèn zhèlǐ yǒu xǐshǒujiān ma?
Dịch: Cô ơi, xin hỏi ở đây có nhà vệ sinh không?

124
Q

A

Phiên âm: xiē
Nghĩa: vài
Ví dụ: 我们买了一些水果。
Phiên âm: Wǒmen mǎile yīxiē shuǐguǒ.
Dịch: Chúng tôi đã mua một ít trái cây.

125
Q

A

Phiên âm: xiě
Nghĩa: viết
Ví dụ: 我正在写信。
Phiên âm: Wǒ zhèngzài xiě xìn.
Dịch: Tôi đang viết thư.

126
Q

谢谢

A

Phiên âm: xièxiè
Nghĩa: cảm ơn
Ví dụ: 谢谢你的帮助。
Phiên âm: Xièxiè nǐ de bāngzhù.
Dịch: Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.

127
Q

星期

A

Phiên âm: xīngqī
Nghĩa: tuần
Ví dụ: 一个星期就好。
Phiên âm: Yí gè xīngqī jiǔ hǎo.
Dịch: Một tuần là được

128
Q

学生

A

Phiên âm: xuéshēng
Nghĩa: học sinh
Ví dụ: 他是一个好学生。
Phiên âm: Tā shì yīgè hǎo xuéshēng.
Dịch: Anh ấy là một học sinh giỏi.

129
Q

学习

A

Phiên âm: xuéxí
Nghĩa: học tập
Ví dụ: 学习中文很有趣。
Phiên âm: Xuéxí zhōngwén hěn yǒuqù.
Dịch: Học tiếng Trung rất thú vị.

130
Q

学校

A

Phiên âm: xuéxiào
Nghĩa: trường học
Ví dụ: 我在学校学习中文。
Phiên âm: Wǒ zài xuéxiào xuéxí zhōngwén.
Dịch: Tôi học tiếng Trung ở trường.

131
Q

A

Phiên âm: yī
Nghĩa: một
Ví dụ: 一个人在公园散步。
Phiên âm: Yī gè rén zài gōngyuán sànbù.
Dịch: Một người đang đi dạo trong công viên.

132
Q

衣服

A

Phiên âm: yīfu
Nghĩa: quần áo
Ví dụ: 这件衣服很漂亮。
Phiên âm: Zhè jiàn yīfu hěn piàoliang.
Dịch: Bộ quần áo này rất đẹp.

133
Q

医生

A

Phiên âm: yīshēng
Nghĩa: bác sĩ
Ví dụ: 他是一位医生。
Phiên âm: Tā shì yī wèi yīshēng.
Dịch: Anh ấy là một bác sĩ.

134
Q

医院

A

Phiên âm: yīyuàn
Nghĩa: bệnh viện
Ví dụ: 我们去医院看病。
Phiên âm: Wǒmen qù yīyuàn kàn bìng.
Dịch: Chúng tôi đến bệnh viện để khám bệnh.

135
Q

椅子

A

Phiên âm: yǐzi
Nghĩa: ghế
Ví dụ: 请坐在椅子上。
Phiên âm: Qǐng zuò zài yǐzi shàng.
Dịch: Xin ngồi lên ghế.

136
Q

A

Phiên âm: yuè
Nghĩa: tháng, mặt trăng
Ví dụ: 这个月我很忙。
Phiên âm: Zhège yuè wǒ hěn máng.
Dịch: Tháng này tôi rất bận.

137
Q

A

Phiên âm: zài
Nghĩa: ở, tại
Ví dụ: 他在学校学习。
Phiên âm: Tā zài xuéxiào xuéxí.
Dịch: Anh ấy học ở trường.

138
Q

再见

A

Phiên âm: zàijiàn
Nghĩa: tạm biệt
Ví dụ: 我们明天再见。
Phiên âm: Wǒmen míngtiān zàijiàn.
Dịch: Chúng ta gặp lại vào ngày mai.

139
Q

怎么

A

Phiên âm: zěnme
Nghĩa: làm sao
Ví dụ: 你怎么了?
Phiên âm: Nǐ zěnme le?
Dịch: Bạn sao vậy?

140
Q

怎么样

A

Phiên âm: zěnmeyàng
Nghĩa: như thế nào
Ví dụ: 你的工作怎么样?
Phiên âm: Nǐ de gōngzuò zěnmeyàng?
Dịch: Công việc của bạn thế nào?

141
Q

A

Phiên âm: zhè
Nghĩa: Đây, này
Ví dụ: 这件事怎么样?
Phiên âm: Zhè jiàn shì zěnme yàng?
Dịch: Việc này như thế nào?

142
Q

中国

A

Phiên âm: Zhōngguó
Nghĩa: Trung Quốc
Ví dụ: 中国有很多美丽的风景。
Phiên âm: Zhōngguó yǒu hěn duō měilì de fēngjǐng.
Dịch: Trung Quốc có nhiều cảnh đẹp.

143
Q

中午

A

Phiên âm: zhōngwǔ
Nghĩa: buổi trưa
Ví dụ: 中午我们去吃饭吧。
Phiên âm: Zhōngwǔ wǒmen qù chīfàn ba.
Dịch: Buổi trưa chúng ta đi ăn cơm nhé.

144
Q

A

Phiên âm: zhù
Nghĩa: sống, cư trú
Ví dụ: 我住在一个很安静的地方。
Phiên âm: Wǒ zhù zài yīgè hěn ānjìng de dìfāng.
Dịch: Tôi sống ở một nơi rất yên tĩnh.

145
Q

桌子

A

Phiên âm: zhuōzi
Nghĩa: bàn
Ví dụ: 桌子上放着一本书。
Phiên âm: Zhuōzi shàng fàngzhe yī běn shū.
Dịch: Trên bàn có một cuốn sách.

146
Q

A

Phiên âm: zì
Nghĩa: chữ
Ví dụ: 我们要学会写字。
Phiên âm: Wǒmen yào xuéhuì xiě zì.
Dịch: Chúng ta phải học viết chữ.

147
Q

昨天

A

Phiên âm: zuótiān
Nghĩa: hôm qua
Ví dụ: 昨天我去看了一部电影。
Phiên âm: Zuótiān wǒ qù kànle yī bù diànyǐng.
Dịch: Hôm qua tôi đã đi xem một bộ phim.

148
Q

A

Phiên âm: zuò
Nghĩa: ngồi
Ví dụ: 我们在公园里坐了一会儿。
Phiên âm: Wǒmen zài gōngyuán lǐ zuòle yīhuìr.
Dịch: Chúng tôi đã ngồi một lúc trong công viên.

149
Q

A

Phiên âm: zuò
Nghĩa: làm
Ví dụ: 他正在做作业。
Phiên âm: Tā zhèngzài zuò zuòyè.
Dịch: Anh ấy đang làm bài tập về nhà.