How long - Mon-Tue Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Anh sẽ ở đây BAO LÂU?

A

How long will you stay here?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Bạn mất hết BAO LÂU để đến đây?

A

How long did it take you to come here?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Bạn mất hết bao lâu để nấu bữa tối?

A

How long does it take you to cook dinner?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Cô ta mất hết bao lâu để dọn dẹp nhà bếp?

A

How long does it take her to clean up the kitchen?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Bạn mất hết bao lâu để mặc quần áo?

A

How long does it take you to put on the clothes?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Bạn mất hết bao lâu để tới trường?

A

How long does it take you to go to school?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Mất hết bao lâu?

A

How long does it take?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Ông đã ở Hoa Kỳ bao lâu rồi? Khoảng 6 tháng

A

How long have you been in the United State? About 6 months

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Ông đã câu cá ở đây bao lâu rồi? Có lẽ 3 tháng

A

How long have you been fishing here? Maybe 3 months

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Cô đã làm thợ may được bao lâu rồi? 6 năm

A

How long were you a dressmaker? 6 years

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Cô làm việc ở đó được bao lâu rồi? Được 2 năm

A

How long have you worked there? For two years

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Bạn đã sống trong thành phố này bao lâu rồi?

A

How long have you lived in this city?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Bạn đã học tiếng anh bao lâu rồi?

A

How long have you studied English?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Bạn đã lập gia đình bao lâu rồi

A

How long have you been married

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

How long will you stay here?

A

Anh sẽ ở đây BAO LÂU?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Ông định ở lại đây bao lâu? Qua đêm

A

How long are you going to stay? Over night

17
Q

How long are you going to stay? Over night

A

Ông định ở lại đây bao lâu? Qua đêm

18
Q

How long did it take you to come here?

A

Bạn mất hết BAO LÂU để đến đây?

19
Q

How long does it take you to cook dinner?

A

Bạn mất hết bao lâu để nấu bữa tối?

20
Q

How long does it take her to clean up the kitchen?

A

Cô ta mất hết bao lâu để dọn dẹp nhà bếp?

21
Q

How long does it take you to put on the clothes?

A

Bạn mất hết bao lâu để mặc quần áo?

22
Q

How long does it take you to go to school?

A

Bạn mất hết bao lâu để tới trường?

23
Q

How long does it take?

A

Mất hết bao lâu?

24
Q

How long have you been in the United State? About 6 months

A

Ông đã ở Hoa Kỳ bao lâu rồi? Khoảng 6 tháng

25
Q

How long have you been fishing here? Maybe 3 months

A

Ông đã ở Hoa Kỳ bao lâu rồi? Khoảng 6 tháng

26
Q

How long were you a dressmaker? 6 years

A

Cô đã làm thợ may được bao lâu rồi? 6 năm

27
Q

How long have you worked there? For two years

A

Cô làm việc ở đó được bao lâu rồi? Được 2 năm

28
Q

How long have you lived in this city?

A

Bạn đã sống trong thành phố này bao lâu rồi?

29
Q

How long have you studied English?

A

Bạn đã học tiếng anh bao lâu rồi?

30
Q

How long have you been maried?

A

Bạn đã lập gia đình bao lâu rồi?