Còn... nữa không - Không còn... nữa Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Ông còn bia nữa hông?

A

Do you have ANY MORE beer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Không, chúng tôi HEM CÒN nữa

A

No, we have NO MORE

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Do you have ANY MORE beer

A

Ông còn bia nữa hông?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

No, we have NO MORE

A

Không, chúng tôi HEM CÒN nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Tôi sẽ KHÔNG đến nhà cô ta NỮA

A

I will not come to her house ANY MORE

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Chúng tôi HEM CÒN sử dụng xe được NỮA

A

we could no longer use our cars

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

we could no longer use our cars

A

Chúng tôi HEM CÒN sử dụng xe được NỮA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

I will not come to her house ANY MORE

A

Tôi sẽ KHÔNG đến nhà cô ta NỮA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Tôi KHÔNG thể đợi được nữa

A

I can not wait any longer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

I can not wait any longer

A

Tôi KHÔNG thể đợi được nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Cô ta KHÔNG CÒN làm việc ở đây NỮA

A

She DOES NOT work here ANY LONGER

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

She DOES NOT work here ANY LONGER

A

Cô ta KHÔNG CÒN làm việc ở đây NỮA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

People no longer have to stuff one day and starve another

A

Người ta KHÔNG CÒN có bữa ăn nhiều quá và có bữa phải nhịn đói nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Người ta KHÔNG CÒN có bữa ăn nhiều quá và có bữa phải nhịn đói nữa

A

People no longer have to stuff one day and starve another

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

People no longer have to stuff one day and starve another

A

Người ta KHÔNG CÒN có bữa ăn nhiều quá và có bữa phải nhịn đói nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

This shirt does not fit me any more

A

Cái áo sơ mi này không còn vừa với tôi nữa

17
Q

Cái áo sơ mi này không còn vừa với tôi nữa

A

This shirt does not fit me any more

18
Q

Đêm qua tôi đã viết thư cho cô ta. Tôi không thể chờ lâu hơn nữa

A

I wrote to her last night. I could not put it off any longer

19
Q

I wrote to her last night. I could not put it off any longer

A

Đêm qua tôi đã viết thư cho cô ta. Tôi không thể chờ lâu hơn nữa

20
Q

Người cha không còn là người chủ gia đình và là người nuôi sống gia đình nữa

A

A father is no longer the head of household and bread winner

21
Q

A father is no longer the head of household and bread winner

A

Người cha không còn là người chủ gia đình và là người nuôi sống gia đình nữa

22
Q

Tôi chạy vào nhà bếp, không còn cầm được nước mắt nữa

A

I ran into the kitchen, no longer able to control my sobs

23
Q

I ran into the kitchen, no longer able to control my sobs

A

Tôi chạy vào nhà bếp, không còn cầm được nước mắt nữa