Còn... nữa không - Không còn... nữa Flashcards
Ông còn bia nữa hông?
Do you have ANY MORE beer
Không, chúng tôi HEM CÒN nữa
No, we have NO MORE
Do you have ANY MORE beer
Ông còn bia nữa hông?
No, we have NO MORE
Không, chúng tôi HEM CÒN nữa
Tôi sẽ KHÔNG đến nhà cô ta NỮA
I will not come to her house ANY MORE
Chúng tôi HEM CÒN sử dụng xe được NỮA
we could no longer use our cars
we could no longer use our cars
Chúng tôi HEM CÒN sử dụng xe được NỮA
I will not come to her house ANY MORE
Tôi sẽ KHÔNG đến nhà cô ta NỮA
Tôi KHÔNG thể đợi được nữa
I can not wait any longer
I can not wait any longer
Tôi KHÔNG thể đợi được nữa
Cô ta KHÔNG CÒN làm việc ở đây NỮA
She DOES NOT work here ANY LONGER
She DOES NOT work here ANY LONGER
Cô ta KHÔNG CÒN làm việc ở đây NỮA
People no longer have to stuff one day and starve another
Người ta KHÔNG CÒN có bữa ăn nhiều quá và có bữa phải nhịn đói nữa
Người ta KHÔNG CÒN có bữa ăn nhiều quá và có bữa phải nhịn đói nữa
People no longer have to stuff one day and starve another
People no longer have to stuff one day and starve another
Người ta KHÔNG CÒN có bữa ăn nhiều quá và có bữa phải nhịn đói nữa
This shirt does not fit me any more
Cái áo sơ mi này không còn vừa với tôi nữa
Cái áo sơ mi này không còn vừa với tôi nữa
This shirt does not fit me any more
Đêm qua tôi đã viết thư cho cô ta. Tôi không thể chờ lâu hơn nữa
I wrote to her last night. I could not put it off any longer
I wrote to her last night. I could not put it off any longer
Đêm qua tôi đã viết thư cho cô ta. Tôi không thể chờ lâu hơn nữa
Người cha không còn là người chủ gia đình và là người nuôi sống gia đình nữa
A father is no longer the head of household and bread winner
A father is no longer the head of household and bread winner
Người cha không còn là người chủ gia đình và là người nuôi sống gia đình nữa
Tôi chạy vào nhà bếp, không còn cầm được nước mắt nữa
I ran into the kitchen, no longer able to control my sobs
I ran into the kitchen, no longer able to control my sobs
Tôi chạy vào nhà bếp, không còn cầm được nước mắt nữa