HISTORY Flashcards
nổi tiếng 1 thời
once-popular (adj)
to debunk (sth)
vạch trần, lật lại
prototype (n) /ˈprəʊtətaɪp/
nguyên mẫu, nơi mà các phiên bản khác được copied hoặc developed
be descended from /dɪˈsend/
là hậu duệ của…/ có nguồn gốc từ…
học giả
a scholar
biblical adjective
/ˈbɪblɪkl/
In the Bible
bible (n)
Kinh thánh
interpretation /ɪnˌtɜːprəˈteɪʃn/ (n)
sự giải thích, diễn giải
what is the verb form of “interpretation”?
what is the Adj form of “interpretation”?
interpret
interpretative
có chung tổ tiên
to have a common ancestor
có chung hệ thống phân cấp tiến hóa
to have a common an evolutionary hierarchy
hierarchy (n) /ˈhaɪərɑːki/
hệ thống cấp bậc
hệ thống cấp bậc xã hội/chính trị
a social/political hierarchy
splendour (adj) /ˈsplendə(r)/
huy hoàng, chói lọi.
inventory (n)
all the goods in a store