Gramma Flashcards
Danh từ kh đếm được
Much; Money, advice, equipment, homework,…
Sau giới từ cần 1…?
Túc từ
as soon as ?
khứ… khứ
tại… tại
lai… tại
N chỉ vật + need…?
-to be v3/ed
-Ving
N chỉ người + need…
to Vo
Remember + to Ving
nhớ đã làm
Remember to Vo
Nhớ sẽ
Before + V gì ?
V.ing
Stop + Ving :
Dừng việc đang làm
Stop + to Vo
Dừng lại để
mãi đến khi :
It was not until…that S + V2/ed
Because of + ?
Cụm danh từ
Because + ?
Mệnh đề
số nhà + tên đường :
at
Tên đường
on
arrive in
Nơi bự ( tỉnh, thành phố )
Arrive at
nơi nhỏ
a lot of + ?
N số nhiều; N kh đếm được
thử
Try + Ving
cố gắng
Try to Vo
Verb + Ving ?
avoid, finish, miss, risk, delay, postpone, involve, practice, consider, imagine, enjoy;
devoted to + Ving
The… N + to Vo ?
The first, second, last, only, next, best, most, worst, least,…
No = ?
No = a/an/ the
Có No kh dùng a/an/the
last QKĐ => …?
HTHT + not
Các từ sau nó là to Vo ?
would like, want, something, nothing, anything, everything
N + to vo
Adj + to Vo
Any, another, others, the others ?
any : bất kỳ, bất cứ
another : 1 cái nữa, 1 ng nữa
others : những cái khác
the others : những cái còn lại
Quên mất phải làm gì ?
Forget + to Vo
Quên mất đã làm gì ?
Forget + Ving
Nhờ, bảo ?
Get O chỉ người + to Vo = Have O người Vo
Dừng hẳn ?
Stop + Ving
Dừng lại để
Stop + to Vo