50 Đề cô Trang Anh Flashcards
1
Q
intended
A
dự định
2
Q
Occupation (n)
A
nghề nghiệp, công việc
3
Q
Similar to
A
Tương trợ
4
Q
Exel in :
A
xuất sắc vượt trội
5
Q
foster (v) :
A
khuyến khíchđộng viên
6
Q
learn from
A
7
Q
sit for an exam
A
8
Q
engaging (adj) :
A
Lôi cuốn
9
Q
Curriculum (n) :
A
Ctrinh giảng dạy
10
Q
Hands-on (adj) :
A
Thực hành thực tế
11
Q
individualized (adj)
A
tính cá nhân hoá
12
Q
Thrive (v) :
A
phát triển mạnh,thịnh vượng
13
Q
call for (v) :
A
yêu cầu,mời gọi
14
Q
on account of :
A
nhờ vào
15
Q
regardless of :
A
bất chấp
16
Q
Consumption (n) :
A
tiêu thụ
17
Q
Fascinating :
A
lôi cuốn,hấp dẫn
18
Q
formerly (adv) :
A
trước đây
19
Q
Bustling (adj) :
A
náo nhiệt
20
Q
Recreation (n) :
A
sự giải trí
21
Q
undergone (v) :
A
trải qua
22
Q
Unsanitary :
A
kh hợp vệ sinh
23
Q
Unsuitable :
A
không phù hợp
24
Q
Unusual :
A
khác thường ,xa lạ
25
Unlikely :
không có khái niệm xảy ra
26
implement (v) :
thực hiện
27
Tough (adj) :
khó khăn, vất vả
28
Self-esteem (n)
lòng tự trọng
29
Call of = Cancel
Hủy bỏ
30
Address...
Nêu lên
31
Pension
Lương hưu
32
Allowance
Tiền trợ cấp
33
For year to come
Những năm về sau
34
The power bank
Sạc dự phòng
35
Top up
Nạp tiền (nạp tiền đthoai)
36
Domestic duties
Nội trợ
37
Soar
Tăng vùn vụt
38
Plumet
Chìm nghỉm
39
hardworking=laborious
Chăm chỉ
40
Dynamic
Năng động
41
Candidate
Ứng viên
42
Desire (v) - desire for sth
- desire to do sth
Mong muốn, khao khát
43
make reservation
đặt chỗ
44
tailor (v)
điều chỉnh
45
be designed
đc tạo ra
46
empower your mind (v)
khai sáng
47
embrace
-ôm chặt
-chấp nhận
48
overlook
Bỏ qua, kh nhìn thấy
49
Skill set (n)
kĩ năng cần thiết cho công việc
50
broaden your knowledge
Mở mang kiến thức
51
Make up with
Giảng hoà
52
Basement
Tầng hầm
53
Experiment
Thử nghiệm