Giải nghĩa cấu trúc Flashcards

1
Q

Sự khác nhau giữa 了解 (liǎojiě) và 明白 (míngbái)

A
  1. 了解 (liǎojiě): “Hiểu biết”, “tìm hiểu”
    Ý nghĩa:

了解 tập trung vào sự hiểu sâu hoặc hiểu rõ một sự việc, con người, hoặc quá trình thông qua tìm hiểu hoặc nghiên cứu.
Mang tính dài hạn và sâu sắc hơn.
Ngữ cảnh sử dụng:

Thường được dùng khi nói về sự hiểu biết hoặc tìm hiểu thông tin chi tiết về một vấn đề, sự việc, hoặc con người.
Ví dụ:
我了解你的感受。
(Wǒ liǎojiě nǐ de gǎnshòu.) - Tôi hiểu cảm xúc của bạn. (Hiểu sâu về trạng thái cảm xúc).

我对这个国家的文化了解得很多。
(Wǒ duì zhège guójiā de wénhuà liǎojiě de hěn duō.) - Tôi hiểu biết rất nhiều về văn hóa của đất nước này.

你了解他的性格吗?
(Nǐ liǎojiě tā de xìnggé ma?) - Bạn có hiểu tính cách của anh ấy không?

  1. 明白 (míngbái): “Hiểu rõ”, “thông suốt”
    Ý nghĩa:

明白 tập trung vào sự hiểu ý nghĩa hoặc hiểu đúng một điều gì đó một cách rõ ràng, thường là trực tiếp và nhanh chóng.
Mang tính ngắn hạn hơn so với 了解, thiên về sự thông suốt trong tư duy.
Ngữ cảnh sử dụng:

Thường được dùng khi nói về việc hiểu một thông tin, ý nghĩa, hoặc lời giải thích ngay tại thời điểm đó.
Ví dụ:
我明白你的意思了。
(Wǒ míngbái nǐ de yìsi le.) - Tôi hiểu ý của bạn rồi. (Hiểu ngay tại thời điểm được giải thích).

你明白这个问题吗?
(Nǐ míngbái zhège wèntí ma?) - Bạn có hiểu vấn đề này không?

听了老师的解释,我明白了。
(Tīng le lǎoshī de jiěshì, wǒ míngbái le.) - Nghe lời giải thích của thầy, tôi đã hiểu rõ.

So sánh:

了解
Hiểu sâu, hiểu rõ
Tìm hiểu, hiểu rõ về sự việc, con người, quá trình
Sâu sắc, dài hạn

明白
Hiểu rõ ý nghĩa, thông suốt
Hiểu ngay lời nói, ý tưởng, hoặc thông tin cụ thể
Nhanh chóng, ngắn hạn

Ví dụ so sánh:
了解:

我了解这个国家的历史。
(Wǒ liǎojiě zhège guójiā de lìshǐ.) - Tôi hiểu biết về lịch sử của đất nước này.
明白:

我明白他的意思。
(Wǒ míngbái tā de yìsi.) - Tôi hiểu ý của anh ấy.
Kết hợp cả hai:

经过一段时间的学习,我开始了解汉语,也能明白别人说的话了。
(Jīngguò yīduàn shíjiān de xuéxí, wǒ kāishǐ liǎojiě Hànyǔ, yě néng míngbái biérén shuō de huà le.)
Sau một thời gian học, tôi bắt đầu hiểu rõ tiếng Trung và cũng có thể hiểu được những gì người khác nói.
Tóm lại:
了解: Hiểu sâu về bản chất hoặc kiến thức liên quan.
明白: Hiểu rõ ý nghĩa hoặc thông tin tại thời điểm đó.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

会, 可以, 能 đều có nghĩa “có thể” nhưng cách sử dụng khác nhau
Mặc dù cả 会 (huì), 可以 (kěyǐ) và 能 (néng) đều được dịch là “có thể”, chúng có cách sử dụng khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

A
  1. 会 (huì):
    Ý nghĩa chính:
    “Có thể” (biết làm gì đó), chỉ khả năng hoặc kỹ năng đã học được.
    Cũng có thể dùng để dự đoán một sự việc xảy ra trong tương lai (“sẽ”).
    Cách dùng:
    会 + Động từ: Diễn tả kỹ năng hoặc khả năng.
    会 (trong ngữ cảnh dự đoán): Diễn tả điều gì đó có khả năng xảy ra.
    Ví dụ:
    我会说中文。
    (Wǒ huì shuō Zhōngwén.) - Tôi biết nói tiếng Trung.
    → Chỉ khả năng do học được.

他会开车。
(Tā huì kāichē.) - Anh ấy biết lái xe.
→ Chỉ kỹ năng.

明天会下雨。
(Míngtiān huì xiàyǔ.) - Ngày mai có thể sẽ mưa.
→ Dự đoán tương lai.

  1. 可以 (kěyǐ):
    Ý nghĩa chính:
    “Có thể” (được phép làm gì đó), chỉ sự cho phép hoặc khả năng trong một tình huống cụ thể.
    “Có thể” để hỏi hoặc đề nghị một điều gì đó một cách lịch sự.
    Cách dùng:
    可以 + Động từ: Diễn tả sự cho phép, khả năng, hoặc đề nghị.
    Ví dụ:
    这里可以停车吗?
    (Zhèlǐ kěyǐ tíngchē ma?) - Ở đây có được đỗ xe không?
    → Hỏi về sự cho phép.

你可以用我的电脑。
(Nǐ kěyǐ yòng wǒ de diànnǎo.) - Bạn có thể sử dụng máy tính của tôi.
→ Cho phép.

我们可以一起去吗?
(Wǒmen kěyǐ yīqǐ qù ma?) - Chúng ta có thể cùng đi không?
→ Đề nghị lịch sự.

  1. 能 (néng):
    Ý nghĩa chính:
    “Có thể” (khả năng về thể chất hoặc điều kiện), chỉ khả năng thực tế trong một hoàn cảnh.
    Dùng để chỉ khả năng khách quan hoặc tình huống cụ thể cho phép làm gì đó.
    Cách dùng:
    能 + Động từ: Chỉ khả năng thực tế hoặc tình huống cụ thể.
    Ví dụ:
    我能跑十公里。
    (Wǒ néng pǎo shí gōnglǐ.) - Tôi có thể chạy 10km.
    → Khả năng về thể chất.

现在不能进去。
(Xiànzài bù néng jìnqù.) - Bây giờ không thể vào được.
→ Do điều kiện không cho phép.

你能帮我吗?
(Nǐ néng bāng wǒ ma?) - Bạn có thể giúp tôi không?
→ Hỏi về khả năng thực hiện.

So sánh giữa 会, 可以 và 能


Biết làm (do học được); Sẽ
Khả năng, kỹ năng học được;
Dự đoán tương lai
我会游泳 (Wǒ huì yóuyǒng) - Tôi biết bơi.

可以
Có thể (được phép, khả năng trong tình huống)
Sự cho phép, khả năng tình huống, đề nghị lịch sự
我可以进来吗?(Wǒ kěyǐ jìnlái ma?) - Tôi có thể vào không?


Có thể (thể chất, điều kiện khách quan)
Khả năng thực tế, điều kiện thể chất, tình huống cụ thể cho phép
我今天不能去 (Wǒ jīntiān bù néng qù) - Hôm nay tôi không thể đi.

Một số ví dụ kết hợp:
他会说英语,但是现在不能说话。
(Tā huì shuō Yīngyǔ, dànshì xiànzài bù néng shuōhuà.) - Anh ấy biết nói tiếng Anh, nhưng bây giờ không thể nói.

你可以试试,但是不一定能成功。
(Nǐ kěyǐ shìshì, dànshì bù yídìng néng chénggōng.) - Bạn có thể thử, nhưng không nhất định sẽ thành công.

我明天会来,但是不知道能不能准时。
(Wǒ míngtiān huì lái, dànshì bù zhīdào néng bù néng zhǔnshí.) - Ngày mai tôi sẽ đến, nhưng không biết có đúng giờ được không.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Cách sử dụng từ 一样 (yīyàng)

A

一样 có nghĩa là “giống nhau”, “như nhau” và thường được dùng để so sánh mức độ, tính chất, hoặc trạng thái của hai đối tượng. Nó có thể kết hợp với các từ khác để diễn đạt ý nghĩa so sánh rõ ràng hơn.

  1. Cấu trúc câu với 一样:
    Cấu trúc 1:
    A + 像/跟/和 + B + 一样 + (tính từ)

Diễn tả hai đối tượng giống nhau về mức độ, tính chất, hoặc trạng thái.
Cấu trúc 2:
A + 和/跟 + B + 一样 + động từ

Diễn tả hai đối tượng thực hiện hành động giống nhau.
2. Ví dụ về câu sử dụng 一样:
Ví dụ 1: So sánh tính chất giống nhau
我的中文和你的中文一样好。
(Wǒ de Zhōngwén hé nǐ de Zhōngwén yīyàng hǎo.) - Tiếng Trung của tôi giỏi như tiếng Trung của bạn.

这个问题跟昨天的一样难。
(Zhège wèntí gēn zuótiān de yīyàng nán.) - Câu hỏi này khó giống như câu hỏi hôm qua.

这件衣服和那件衣服一样贵。
(Zhè jiàn yīfú hé nà jiàn yīfú yīyàng guì.) - Bộ quần áo này đắt như bộ kia.

Ví dụ 2: So sánh hành động giống nhau
他跑得跟我一样快。
(Tā pǎo de gēn wǒ yīyàng kuài.) - Anh ấy chạy nhanh như tôi.

她说中文和你说得一样流利。
(Tā shuō Zhōngwén hé nǐ shuō de yīyàng liúlì.) - Cô ấy nói tiếng Trung lưu loát như bạn.

Ví dụ 3: Dùng để nhấn mạnh sự giống nhau chung chung
我们俩一样高。
(Wǒmen liǎ yīyàng gāo.) - Hai chúng tôi cao bằng nhau.

今天的天气跟昨天的一样。
(Jīntiān de tiānqì gēn zuótiān de yīyàng.) - Thời tiết hôm nay giống như hôm qua.

这个地方和我以前去的一样漂亮。
(Zhège dìfāng hé wǒ yǐqián qù de yīyàng piàoliang.) - Nơi này đẹp giống như nơi tôi từng đến trước đây.

  1. Ghi chú:
    像/跟/和 (xiàng/gēn/hé):

Các từ này dùng để kết nối hai đối tượng trong so sánh với 一样.
Ví dụ: 我的车跟你的车一样贵。 (Wǒ de chē gēn nǐ de chē yīyàng guì.) - Xe của tôi đắt giống như xe của bạn.
一样 có thể đi kèm tính từ (ví dụ: 好, 快, 高), hoặc động từ (ví dụ: 跑, 说).

Không cần tính từ/động từ:

Khi chỉ muốn nói hai đối tượng giống nhau hoàn toàn: 这两个杯子一样。 (Zhè liǎng gè bēizi yīyàng.) - Hai cái cốc này giống nhau.
Tóm lại:
一样 được dùng để chỉ sự giống nhau về tính chất, mức độ hoặc trạng thái giữa hai đối tượng.
Kết hợp với 像, 跟, hoặc 和 để tạo câu so sánh.
Có thể dùng với cả tính từ và động từ để diễn tả sự tương đồng cụ thể.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Cách sử dụng từ 想 (xiǎng)

A
  1. 想 = “Nhớ” (miss)
    Khi 想 đi với danh từ hoặc đại từ chỉ người/sự vật, nó mang nghĩa “nhớ nhung”, “nhớ về”.
    Ví dụ:
    我想他们。 (Wǒ xiǎng tāmen.) - Tôi nhớ họ.
    我很想家。 (Wǒ hěn xiǎng jiā.) - Tôi rất nhớ nhà.
    她想她的朋友。 (Tā xiǎng tā de péngyǒu.) - Cô ấy nhớ bạn của mình.
    你想你的父母吗? (Nǐ xiǎng nǐ de fùmǔ ma?) - Bạn có nhớ bố mẹ của mình không?
  2. 想 = “Muốn” (want)
    Khi 想 đi với động từ, nó diễn tả ý muốn, mong muốn làm điều gì đó.
    Ví dụ:
    我想吃饭。 (Wǒ xiǎng chī fàn.) - Tôi muốn ăn cơm.
    他想去中国旅行。 (Tā xiǎng qù Zhōngguó lǚxíng.) - Anh ấy muốn đi du lịch Trung Quốc.
    你想喝什么? (Nǐ xiǎng hē shénme?) - Bạn muốn uống gì?
    我不想工作。 (Wǒ bù xiǎng gōngzuò.) - Tôi không muốn làm việc.
    我们想学中文。 (Wǒmen xiǎng xué Zhōngwén.) - Chúng tôi muốn học tiếng Trung.
  3. 想 = “Nghĩ”, “Suy nghĩ” (think)
    Khi 想 được dùng một mình hoặc trong ngữ cảnh cân nhắc, nó mang nghĩa “nghĩ về”, “suy nghĩ”, hoặc “cho rằng”.
    Ví dụ:
    我在想一个问题。 (Wǒ zài xiǎng yī gè wèntí.) - Tôi đang suy nghĩ về một vấn đề.
    你在想什么? (Nǐ zài xiǎng shénme?) - Bạn đang nghĩ gì vậy?
    我想你是对的。 (Wǒ xiǎng nǐ shì duì de.) - Tôi nghĩ bạn đúng.
    他想了很久才回答。 (Tā xiǎng le hěn jiǔ cái huídá.) - Anh ấy nghĩ rất lâu mới trả lời.
    你想去哪儿? (Nǐ xiǎng qù nǎr?) - Bạn nghĩ mình nên đi đâu?
  4. 想 = “Cảm thấy muốn” (feel like doing)
    Khi 想 kết hợp với động từ, nó diễn tả cảm giác hoặc mong muốn làm một việc cụ thể ngay lúc đó.
    Ví dụ:
    我想哭。 (Wǒ xiǎng kū.) - Tôi muốn khóc.
    他太累了,只想睡觉。 (Tā tài lèi le, zhǐ xiǎng shuìjiào.) - Anh ấy quá mệt, chỉ muốn ngủ.
    我不想说话。 (Wǒ bù xiǎng shuōhuà.) - Tôi không muốn nói chuyện.
    她生气得很想离开。 (Tā shēngqì de hěn xiǎng líkāi.) - Cô ấy tức giận đến mức muốn rời đi.
    下雨了,我想待在家里。 (Xiàyǔ le, wǒ xiǎng dāi zài jiālǐ.) - Trời mưa rồi, tôi muốn ở nhà.
    Tại sao nghĩa của từ 想 trong 2 ví dụ khác nhau?
    我想他们 (Wǒ xiǎng tāmen):

Ở đây, 想 mang nghĩa “nhớ”, vì 想 đi kèm với đại từ 他们 (họ), chỉ cảm xúc nhớ nhung dành cho người khác.
我想哭 (Wǒ xiǎng kū):

Trong câu này, 想 đi kèm với động từ 哭 (khóc), mang nghĩa “muốn làm một việc gì đó”, cụ thể là “muốn khóc”.
Cách dùng của 想 thay đổi tùy vào từ đi kèm:

Nếu đi với người/sự vật: “Nhớ”.
Nếu đi với động từ: “Muốn làm gì đó”.
Nếu độc lập hoặc có ngữ cảnh suy nghĩ: “Suy nghĩ”.
5. 想 trong các ngữ cảnh khác:
Dùng trong câu nghi vấn:
你想不想去看电影? (Nǐ xiǎng bù xiǎng qù kàn diànyǐng?) - Bạn có muốn đi xem phim không?
他是不是想告诉我们什么? (Tā shì bù shì xiǎng gàosu wǒmen shénme?) - Có phải anh ấy muốn nói với chúng ta điều gì đó không?
Dùng để thể hiện ý định:
我想试一下这个菜。 (Wǒ xiǎng shì yīxià zhège cài.) - Tôi muốn thử món này.
她想换一份工作。 (Tā xiǎng huàn yī fèn gōngzuò.) - Cô ấy muốn đổi một công việc mới.
Tóm lại:
想 là một từ linh hoạt, mang nhiều nghĩa: nhớ, muốn, suy nghĩ, cảm thấy muốn.
Nghĩa của từ thay đổi dựa trên từ đi kèm và ngữ cảnh cụ thể.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Sự khác nhau giữa 懂 (dǒng) và 明白 (míngbái)

A
  1. 懂 (dǒng): “Hiểu” (thường về ý nghĩa hoặc nội dung)
    Ý nghĩa chính:
    懂 thường được sử dụng để chỉ sự hiểu biết về nội dung, ý nghĩa của một vấn đề, câu nói, hoặc thông tin nào đó.

Ngữ cảnh sử dụng:
懂 nhấn mạnh vào việc hiểu ý nghĩa hoặc hiểu được thông tin đã truyền đạt.

Ví dụ:

我懂你的意思。
(Wǒ dǒng nǐ de yìsi.) - Tôi hiểu ý của bạn.
你听懂了吗?
(Nǐ tīng dǒng le ma?) - Bạn đã nghe hiểu chưa?
Thích hợp khi:

Nói về khả năng hiểu nội dung, đặc biệt liên quan đến ngôn ngữ hoặc ý nghĩa của một điều gì đó.
Liên quan đến trình độ, ví dụ như hiểu một ngôn ngữ hay kiến thức.
2. 明白 (míngbái): “Hiểu rõ” (thường về sự lý giải hoặc nhận thức)
Ý nghĩa chính:
明白 không chỉ mang ý nghĩa “hiểu”, mà còn nhấn mạnh hiểu rõ ràng, hiểu cặn kẽ vấn đề nào đó.

Ngữ cảnh sử dụng:
明白 nhấn mạnh việc hiểu rõ ràng bản chất, không chỉ dừng lại ở mức hiểu thông tin.

Ví dụ:

我明白了你的问题。
(Wǒ míngbái le nǐ de wèntí.) - Tôi đã hiểu rõ vấn đề của bạn.
你明白为什么这样吗?
(Nǐ míngbái wèishénme zhèyàng ma?) - Bạn có hiểu rõ tại sao lại như vậy không?
Thích hợp khi:

Dùng để nhấn mạnh sự hiểu rõ bản chất vấn đề hoặc giải thích một cách rõ ràng.
Thường mang sắc thái nhấn mạnh hoặc mang tính logic.

So sánh cụ thể giữa 懂 và 明白:
Phân biệt
懂 (dǒng) 明白 (míngbái)

Ý nghĩa chính
Hiểu nội dung, thông tin cơ bản
Hiểu rõ ràng, thấu đáo

Ngữ cảnh chính
Hiểu ý nghĩa, ngôn ngữ
Hiểu lý do, bản chất vấn đề

Mức độ
Hiểu đơn giản, cơ bản
Hiểu rõ ràng, sâu sắc

Ví dụ đơn giản 听懂 (nghe hiểu) 明白原因 (hiểu rõ nguyên nhân)
Tương tự trong tiếng Việt Hiểu (thường về ngôn ngữ, câu nói) Hiểu rõ, thấu hiểu (vấn đề phức tạp)
Tóm lại:
Dùng 懂 (dǒng) khi bạn muốn nói về sự hiểu cơ bản ý nghĩa hoặc nội dung, đặc biệt liên quan đến ngôn ngữ hoặc câu nói.
Dùng 明白 (míngbái) khi bạn muốn nhấn mạnh rằng mình hiểu rõ bản chất hoặc lý do của vấn đề, thường mang tính thấu hiểu hoặc phân tích kỹ lưỡng hơn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Sự khác nhau giữa 比赛 (bǐsài) và 游戏 (yóuxì)

A
  1. 比赛 (bǐsài): “Cuộc thi”, “trận đấu”
    Ý nghĩa:

Chỉ các hoạt động thi đấu hoặc cạnh tranh có tổ chức.
Thường mang tính chính thức, có quy tắc rõ ràng, và thường để phân định thắng thua.
Đặc điểm:

比赛 thường có đối thủ, mục tiêu rõ ràng và thường được tổ chức trong các lĩnh vực như thể thao, học thuật, âm nhạc, v.v.
Thường được đánh giá và ghi điểm bởi trọng tài, ban giám khảo hoặc theo quy định.
Ví dụ:

足球比赛 (zúqiú bǐsài): Trận đấu bóng đá.
我参加了唱歌比赛。(Wǒ cānjiāle chànggē bǐsài.) - Tôi đã tham gia một cuộc thi hát.
比赛的结果如何?(Bǐsài de jiéguǒ rúhé?) - Kết quả trận đấu như thế nào?
2. 游戏 (yóuxì): “Trò chơi”
Ý nghĩa:

Chỉ các hoạt động mang tính giải trí hoặc thư giãn.
Thường không cần có tổ chức hoặc quy tắc phức tạp.
Đặc điểm:

游戏 tập trung vào sự vui vẻ, không nhất thiết phải có yếu tố cạnh tranh hay thắng thua.
Có thể là trò chơi trên máy tính, trò chơi trẻ em, hoặc các hoạt động không chính thức.
Ví dụ:

电子游戏 (diànzǐ yóuxì): Trò chơi điện tử.
孩子们在公园里玩游戏。(Háizimen zài gōngyuán lǐ wán yóuxì.) - Bọn trẻ đang chơi trò chơi trong công viên.
这个游戏很有趣。(Zhège yóuxì hěn yǒuqù.) - Trò chơi này rất thú vị.

So sánh cụ thể:
Phân biệt
比赛 (bǐsài) 游戏 (yóuxì)
Ý nghĩa chính
Cuộc thi, trận đấu có cạnh tranh
Trò chơi, hoạt động giải trí

Tính chính thức
Chính thức, thường có tổ chức
Không chính thức, tự do hơn

Mục tiêu
Phân định thắng thua, đạt thành tích
Giải trí, thư giãn

Ví dụ 足球比赛 (trận bóng đá) 电子游戏 (trò chơi điện tử)
Tóm lại:
比赛 thiên về cạnh tranh và chính thức.
游戏 tập trung vào giải trí và vui vẻ, không nhất thiết có yếu tố cạnh tranh.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Tớ hay bị nhầm 的 với 得 làm sao để phân biệt?

A

Cách phân biệt 的 (de) và 得 (de) trong tiếng Trung:
1. 的 (de):
Chức năng: 的 thường được dùng như một trợ từ sở hữu hoặc để liên kết danh từ với một từ bổ nghĩa (tính từ, cụm từ, hoặc mệnh đề).

Vị trí: Đứng sau từ bổ nghĩa và trước danh từ.

Dùng để làm gì?

Thể hiện quan hệ sở hữu.
Liên kết một tính từ, mệnh đề bổ nghĩa với danh từ.
Ví dụ:

我的书 (wǒ de shū): Sách của tôi.
→ 的 chỉ quan hệ sở hữu: “Của tôi”.
漂亮的衣服 (piàoliang de yīfu): Quần áo đẹp.
→ 的 liên kết tính từ 漂亮 (piàoliang) với danh từ 衣服 (yīfu).
2. 得 (de):
Chức năng: 得 là trợ từ kết cấu, dùng để mô tả mức độ hoặc kết quả của hành động.

Vị trí: Đứng sau động từ hoặc tính từ, và trước từ/cụm từ bổ sung ý nghĩa.

Dùng để làm gì?

Miêu tả cách thức, mức độ, hoặc trạng thái của hành động được thực hiện.
Ví dụ:

他说得很流利 (tā shuō de hěn liúlì): Anh ấy nói rất lưu loát.
→ 得 kết nối động từ 说 (shuō) với trạng từ bổ nghĩa 很流利 (hěn liúlì).
跑得快 (pǎo de kuài): Chạy nhanh.
→ 得 kết nối động từ 跑 (pǎo) với bổ ngữ 快 (kuài) để miêu tả mức độ nhanh.
Cách phân biệt dễ nhớ:
的 = “Của” hoặc “mà”:

Hãy nghĩ 的 như “của” hoặc dùng để gắn tính từ/mệnh đề vào danh từ.
Ví dụ:
我的朋友 (wǒ de péngyǒu) → Bạn của tôi.
高大的树 (gāodà de shù) → Cái cây cao to.
得 = “Đến mức” hoặc “như thế nào”:

得 luôn xuất hiện sau động từ, chỉ cách thức hoặc mức độ.
Ví dụ:
他跑得很快 (tā pǎo de hěn kuài) → Anh ấy chạy rất nhanh.
他唱歌唱得很好听 (tā chànggē chàng de hěn hǎotīng) → Anh ấy hát rất hay.
Một mẹo nhớ nhanh:
Nếu câu có danh từ, hãy dùng 的 để bổ nghĩa.

Ví dụ: 我的猫 (wǒ de māo): Con mèo của tôi.
Nếu câu cần miêu tả hành động hoặc mức độ, hãy dùng 得 sau động từ.

Ví dụ: 跳得高 (tiào de gāo): Nhảy cao.
Thực hành để phân biệt:
Của tôi:

Cái bút của tôi rất đắt.
我的笔很贵 (wǒ de bǐ hěn guì).
Mô tả hành động:

Tôi chạy rất nhanh.
我跑得很快 (wǒ pǎo de hěn kuài).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Khi nào dùng 没有 khi nào dùng 不

A

没有 (méiyǒu) và 不 (bù) đều là từ phủ định trong tiếng Trung, nhưng chúng có sự khác biệt rõ ràng về cách sử dụng dựa trên thời gian, ngữ cảnh, và cấu trúc câu. Dưới đây là giải thích chi tiết:

  1. 没有 (méiyǒu) – “Không có”, “Chưa”
    Ý nghĩa:

Diễn tả phủ định của sự tồn tại hoặc phủ định hành động trong quá khứ.
Thường dùng với hành động đã xảy ra hoặc trạng thái trong quá khứ.
Cách sử dụng chính:

Phủ định sự tồn tại: Dùng để nói “không có” thứ gì đó.

Ví dụ:
我没有钱。(Wǒ méiyǒu qián.) - Tôi không có tiền.
房间里没有人。(Fángjiān lǐ méiyǒu rén.) - Trong phòng không có ai.
Phủ định hành động trong quá khứ: Dùng để nói “chưa” hoặc “không làm” một việc nào đó trước đây.

Ví dụ:
我昨天没有去学校。(Wǒ zuótiān méiyǒu qù xuéxiào.) - Hôm qua tôi không đến trường.
他没有吃饭。(Tā méiyǒu chī fàn.) - Anh ấy chưa ăn cơm.
2. 不 (bù) – “Không”
Ý nghĩa:

Diễn tả phủ định mang tính khẳng định (không làm, không muốn, không xảy ra).
Thường dùng cho hành động ở hiện tại hoặc tương lai, hoặc để diễn tả thói quen, ý chí, và cảm xúc.
Cách sử dụng chính:

Phủ định hành động trong hiện tại/tương lai:

Ví dụ:
我不吃肉。(Wǒ bù chī ròu.) - Tôi không ăn thịt.
他明天不去上班。(Tā míngtiān bù qù shàngbān.) - Ngày mai anh ấy không đi làm.
Phủ định thói quen hoặc ý chí:

Ví dụ:
我不喝酒。(Wǒ bù hē jiǔ.) - Tôi không uống rượu.
她不喜欢看电影。(Tā bù xǐhuān kàn diànyǐng.) - Cô ấy không thích xem phim.

So sánh cụ thể giữa 不 và 没有:
Phân biệt
不 (bù)
没有 (méiyǒu)

Thời gian
Hiện tại hoặc tương lai
Quá khứ hoặc trạng thái tồn tại

Ngữ cảnh
Ý chí, thói quen, cảm xúc
Sự tồn tại hoặc hành động đã qua

Ví dụ hành động 我不去 (Tôi không đi) 我没有去 (Tôi đã không đi)
Ví dụ trạng thái 我不喜欢 (Tôi không thích) 这里没有人 (Ở đây không có ai)
Tóm lại:
不 (bù): Dùng để phủ định trong hiện tại hoặc tương lai, hoặc thể hiện ý chí, thói quen.
没有 (méiyǒu): Dùng để phủ định hành động đã xảy ra trong quá khứ hoặc phủ định sự tồn tại.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Tớ ko thể đánh 儿 trong keyboard, nên làm thế nào? Có từ nào thay thế ko?

A

Nếu bạn không thể gõ 儿 (ér) trên bàn phím, bạn vẫn có thể sử dụng một số cách thay thế để giữ nguyên nghĩa hoặc làm câu trở nên tự nhiên hơn. Dưới đây là các gợi ý:

  1. Bỏ 儿 (ér):
    Trong nhiều trường hợp, 儿 được thêm vào để tạo phong cách miền Bắc hoặc làm câu nghe thân thiện hơn, nhưng không bắt buộc.
    Câu của bạn 快一点儿上车吧 có thể đổi thành 快一点上车吧 (Kuài yìdiǎn shàng chē ba).
    Nghĩa và ý nghĩa hoàn toàn không thay đổi.
    Phong cách này thường dùng ở miền Nam Trung Quốc.
    **2. Thay 一点儿 bằng 稍微 (shāowēi):
    稍微 có nghĩa tương tự như “một chút”, “một ít”, mang sắc thái lịch sự hơn.
    Câu thay thế:
    稍微快一点上车吧 (Shāowēi kuài yìdiǎn shàng chē ba)
    Dịch: “Nhanh lên một chút đi!”
    **3. Thay 一点儿 bằng 一些 (yìxiē):
    一些 cũng có nghĩa là “một ít”, nhưng hơi nhấn mạnh hơn so với 一点儿.
    Câu thay thế:
    快一些上车吧 (Kuài yìxiē shàng chē ba)
    Dịch: “Nhanh hơn một chút đi!”
  2. Gõ 儿 bằng bàn phím:
    Nếu bạn muốn thử gõ 儿, hãy thử cách sau:

Gõ er trên bàn phím Pinyin.
Chọn đúng từ 儿 trong danh sách gợi ý.
Tóm lại, nếu không gõ được 儿, bạn có thể chỉ cần bỏ nó hoặc thay thế bằng 稍微 hoặc 一些, mà không làm thay đổi ý nghĩa câu nói.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

不让 (bù ràng) và 不可以 (bù kěyǐ)

A

不让 (bù ràng) và 不可以 (bù kěyǐ) đều mang nghĩa “không cho phép” trong tiếng Trung, nhưng chúng có sự khác biệt về ngữ cảnh và sắc thái sử dụng.

  1. 不让 (bù ràng) – “Không cho phép” hoặc “Không để”
    Ý nghĩa:

Nhấn mạnh việc “ngăn cản” hoặc “không cho phép ai làm gì”.
Thường được dùng khi một người hay một đối tượng có quyền lực hơn ngăn cản hành động của người khác.
Hành động này mang tính chủ quan, xuất phát từ ý chí hoặc quyết định của người/người quản lý.
Ngữ cảnh sử dụng:

Được dùng khi muốn nhấn mạnh rằng một người hoặc tổ chức cấm không cho ai đó làm điều gì.
Ví dụ:

我妈妈不让我出去。(Wǒ māma bù ràng wǒ chūqù.) - Mẹ tôi không cho tôi ra ngoài.
老板不让我们迟到。(Lǎobǎn bù ràng wǒmen chídào.) - Sếp không cho phép chúng tôi đến muộn.
2. 不可以 (bù kěyǐ) – “Không được phép”, “Không thể”
Ý nghĩa:

Nhấn mạnh rằng điều gì đó không được phép làm vì lý do khách quan, chẳng hạn như quy tắc, luật pháp, hoặc điều kiện hiện tại.
Có thể được dùng với nghĩa cấm đoán, nhưng không mang tính cá nhân hoặc ý chí chủ quan.
Ngữ cảnh sử dụng:

Dùng trong ngữ cảnh nói về quy tắc, luật lệ, hoặc một tình huống mà ai đó không được phép làm điều gì.
Ví dụ:

在图书馆不可以大声说话。(Zài túshūguǎn bù kěyǐ dàshēng shuōhuà.) - Ở thư viện không được nói to.
这里不可以停车。(Zhèlǐ bù kěyǐ tíngchē.) - Ở đây không được phép đỗ xe.

So sánh:
Phân biệt
不让 (bù ràng) 不可以 (bù kěyǐ)

Nguồn gốc cấm đoán
Từ người/người quản lý/người có quyền lực.
Từ quy tắc, luật lệ, hoặc lý do khách quan.

Tính chất
Chủ quan, cá nhân.
Khách quan, quy tắc.

Ví dụ ngữ cảnh “Mẹ không cho tôi đi chơi.” “Không được phép đỗ xe ở đây.”
Tóm lại:
不让 nhấn mạnh ý chí của một người/người quản lý để ngăn cản người khác.
不可以 nhấn mạnh luật lệ hoặc quy tắc khách quan mà mọi người phải tuân theo.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Khi nào dùng 你 và 您?

A

Khi nào dùng 你 và 您?
你 (nǐ):

Là đại từ ngôi thứ hai, nghĩa là “bạn”.
Được dùng trong các tình huống thân mật, suồng sã hoặc giữa những người ngang hàng, bạn bè, hoặc với người nhỏ tuổi hơn.
Ví dụ:
你好吗?(Nǐ hǎo ma?) - Bạn khỏe không?
您 (nín):

Là cách nói lịch sự hoặc trang trọng của 你, cũng nghĩa là “bạn”.
Thường dùng khi giao tiếp với người lớn tuổi, cấp trên, khách hàng, hoặc trong các tình huống trang trọng.
Thể hiện sự tôn trọng.
Ví dụ:
您贵姓?(Nín guì xìng?) - Ngài họ gì?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Một số lượng từ

A

Dưới đây là cách 个, 双, và 条 kết hợp với 这 và 那, cùng với một số lượng từ tương tự:

  1. 个 (gè) – Lượng từ chung cho người và vật
    个 là lượng từ phổ biến nhất trong tiếng Trung, dùng để chỉ người, đồ vật, hoặc các danh từ nói chung. Khi kết hợp với 这 và 那, nó trở thành 这个 (zhè gè - “cái này”) và 那个 (nà gè - “cái kia”).

Ví dụ:
这个人 (zhè gè rén) - người này
那个苹果 (nà gè píngguǒ) - quả táo kia
2. 双 (shuāng) – Lượng từ chỉ “đôi” hoặc “cặp”
双 dùng để chỉ các vật thường đi theo đôi hoặc cặp, như giày, tất, đũa, tay, chân.

Khi kết hợp với 这 và 那, ta có 这双 (zhè shuāng - “đôi này”) và 那双 (nà shuāng - “đôi kia”).

Ví dụ:
这双鞋 (zhè shuāng xié) - đôi giày này
那双筷子 (nà shuāng kuàizi) - đôi đũa kia
3. 条 (tiáo) – Lượng từ cho vật dài, mỏng, hoặc uốn lượn
条 là lượng từ dùng cho các vật có dạng dài và hẹp như đường, sông, cá, quần dài, khăn quàng cổ.

Khi kết hợp với 这 và 那, nó trở thành 这条 (zhè tiáo - “cái này”) và 那条 (nà tiáo - “cái kia”).

Ví dụ:
这条路 (zhè tiáo lù) - con đường này
那条鱼 (nà tiáo yú) - con cá kia
Một số lượng từ khác có cách dùng tương tự với 个, 双, và 条:
本 (běn) – Lượng từ cho sách vở

这本书 (zhè běn shū) - quyển sách này
那本杂志 (nà běn zázhì) - cuốn tạp chí kia
张 (zhāng) – Lượng từ cho vật phẳng (giấy, ảnh, bàn)

这张桌子 (zhè zhāng zhuōzi) - cái bàn này
那张照片 (nà zhāng zhàopiàn) - bức ảnh kia
支 (zhī) – Lượng từ cho vật dài nhỏ như bút, bút chì

这支笔 (zhè zhī bǐ) - cây bút này
那支蜡烛 (nà zhī làzhú) - cây nến kia
Các lượng từ này giúp xác định tính chất của danh từ và làm câu văn tự nhiên hơn.

Dưới đây là một số lượng từ khác trong tiếng Trung thường dùng và cách sử dụng phổ biến của chúng:

  1. 杯 (bēi) – Lượng từ chỉ cốc, ly
    Dùng cho các loại đồ uống được đựng trong ly, cốc.
    Ví dụ:
    一杯咖啡 (yī bēi kāfēi) - một ly cà phê
    两杯水 (liǎng bēi shuǐ) - hai cốc nước
  2. 瓶 (píng) – Lượng từ chỉ chai, lọ
    Dùng cho các loại chai, lọ đựng đồ uống hoặc chất lỏng.
    Ví dụ:
    一瓶啤酒 (yī píng píjiǔ) - một chai bia
    两瓶水 (liǎng píng shuǐ) - hai chai nước
  3. 辆 (liàng) – Lượng từ chỉ xe cộ
    Dùng cho các loại phương tiện giao thông như xe đạp, ô tô.
    Ví dụ:
    一辆车 (yī liàng chē) - một chiếc xe
    三辆自行车 (sān liàng zìxíngchē) - ba chiếc xe đạp
  4. 只 (zhī) – Lượng từ cho động vật nhỏ, tay, chân, hoặc một số đồ vật
    Dùng cho các con vật (như chó, mèo, chim), các bộ phận cơ thể (tay, chân), và một số đồ vật nhỏ.
    Ví dụ:
    一只狗 (yī zhī gǒu) - một con chó
    两只手 (liǎng zhī shǒu) - hai bàn tay
  5. 匹 (pǐ) – Lượng từ cho ngựa hoặc các loại vải
    Dùng cho các loài động vật lớn như ngựa hoặc đơn vị vải.
    Ví dụ:
    一匹马 (yī pǐ mǎ) - một con ngựa
    三匹布 (sān pǐ bù) - ba tấm vải
  6. 块 (kuài) – Lượng từ cho miếng, cục, tiền tệ
    Dùng cho các thứ có hình dạng miếng, cục hoặc số tiền.
    Ví dụ:
    一块蛋糕 (yī kuài dàngāo) - một miếng bánh
    五块钱 (wǔ kuài qián) - năm đồng tiền
  7. 颗 (kē) – Lượng từ cho vật hình tròn nhỏ (hạt, viên)
    Dùng cho các vật nhỏ như hạt, viên.
    Ví dụ:
    一颗星星 (yī kē xīngxīng) - một ngôi sao
    三颗糖 (sān kē táng) - ba viên kẹo
  8. 头 (tóu) – Lượng từ cho gia súc lớn như bò, lợn
    Dùng cho các con vật lớn, đặc biệt là gia súc.
    Ví dụ:
    一头牛 (yī tóu niú) - một con bò
    两头猪 (liǎng tóu zhū) - hai con lợn
  9. 顿 (dùn) – Lượng từ cho bữa ăn hoặc lần (hành động)
    Dùng cho các bữa ăn hoặc số lần hành động, như lần gặp gỡ, lần mắng.
    Ví dụ:
    一顿饭 (yī dùn fàn) - một bữa ăn
    他被骂了一顿 (tā bèi mà le yī dùn) - anh ấy bị mắng một trận
  10. 座 (zuò) – Lượng từ cho tòa nhà, núi, công trình lớn
    Dùng cho các công trình lớn hoặc các thực thể cố định như núi, cầu, đền chùa.
    Ví dụ:
    一座山 (yī zuò shān) - một ngọn núi
    一座桥 (yī zuò qiáo) - một cây cầu
  11. 家 (jiā) – Lượng từ cho cửa hàng, công ty, hoặc nhà hàng
    Dùng cho các doanh nghiệp, cửa hàng, hoặc nhà hàng.
    Ví dụ:
    一家公司 (yī jiā gōngsī) - một công ty
    两家餐厅 (liǎng jiā cāntīng) - hai nhà hàng
  12. 份 (fèn) – Lượng từ cho phần, suất (ăn), tài liệu
    Dùng cho phần ăn, suất ăn hoặc các tài liệu.
    Ví dụ:
    一份工作 (yī fèn gōngzuò) - một công việc
    两份报纸 (liǎng fèn bàozhǐ) - hai tờ báo
  13. 节 (jié) – Lượng từ cho tiết học, đốt tre, đốt xương
    Dùng cho các tiết học hoặc các đoạn, đốt của vật dài (tre, xương).
    Ví dụ:
    一节课 (yī jié kè) - một tiết học
    两节电池 (liǎng jié diànchí) - hai viên pin
    Lượng từ trong tiếng Trung rất đa dạng và thường được sử dụng theo đặc điểm cụ thể của danh từ.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

过 (guò) và 了 (le)

A

过 (guò) và 了 (le) đều là trợ từ động thái trong tiếng Trung, nhưng chúng có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau, chủ yếu để chỉ các trạng thái hoặc thời gian của hành động:

  1. 过 (guò) – Dùng để diễn tả kinh nghiệm đã trải qua
    过 được dùng sau động từ để chỉ rằng một hành động đã xảy ra ít nhất một lần trong quá khứ, và người nói đã có kinh nghiệm về hành động đó.

Nó không nhất thiết nói về một thời điểm cụ thể mà chỉ mang tính chất trải nghiệm.

Ví dụ:

我去过中国。(Wǒ qù guò Zhōngguó.) - Tôi đã từng đến Trung Quốc. (Tôi đã có kinh nghiệm đến Trung Quốc trước đây.)
他吃过这种水果。(Tā chī guò zhè zhǒng shuǐguǒ.) - Anh ấy đã từng ăn loại trái cây này.
2. 了 (le) – Dùng để chỉ sự hoàn thành của hành động hoặc sự thay đổi
了 được dùng để diễn tả một hành động đã hoàn thành hoặc chỉ ra sự thay đổi so với trước đó.

了 có thể dùng để nói về một hành động đã xảy ra hoặc vừa mới hoàn thành, nhấn mạnh rằng hành động đã kết thúc.

Ví dụ:

我吃了晚饭。(Wǒ chī le wǎnfàn.) - Tôi đã ăn tối rồi. (Hành động ăn tối đã hoàn thành.)
天黑了。(Tiān hēi le.) - Trời đã tối. (Có sự thay đổi về thời gian, từ sáng chuyển sang tối.)
Tóm lại:
过 nhấn mạnh trải nghiệm hoặc kinh nghiệm đã từng có trong quá khứ, mà không nhất thiết là một thời điểm cụ thể.
了 nhấn mạnh rằng hành động đã hoàn thành hoặc có sự thay đổi trạng thái.
Ví dụ so sánh:

我去过北京。(Wǒ qù guò Běijīng.) - Tôi đã từng đến Bắc Kinh. (Nhấn mạnh rằng tôi có kinh nghiệm đến Bắc Kinh.)
我去了北京。(Wǒ qù le Běijīng.) - Tôi đã đi Bắc Kinh rồi. (Nhấn mạnh rằng hành động đi Bắc Kinh đã hoàn thành.)
Hy vọng giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa 过 và 了!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Different between 也 and 还

A

也 (yě) và 还 (hái) đều là từ phổ biến trong tiếng Trung nhưng có ý nghĩa và cách dùng khác nhau tùy ngữ cảnh:

  1. 也 (yě) – “cũng”
    也 thường dùng để diễn tả sự tương đồng giữa hai đối tượng hoặc hai sự việc, tương tự như “cũng” trong tiếng Việt.

Nó thường được đặt trước động từ hoặc tính từ, thể hiện rằng một chủ ngữ khác cũng làm hành động tương tự.

Ví dụ:

我喜欢看书,他也喜欢看书。(Wǒ xǐhuān kàn shū, tā yě xǐhuān kàn shū.) - Tôi thích đọc sách, anh ấy cũng thích đọc sách.
她是医生,我也是医生。(Tā shì yīshēng, wǒ yě shì yīshēng.) - Cô ấy là bác sĩ, tôi cũng là bác sĩ.
2. 还 (hái) – “còn”, “vẫn”, “thêm nữa”
还 có nhiều nghĩa và cách sử dụng, nhưng phổ biến nhất là:

“Còn/vẫn”: diễn tả hành động hoặc trạng thái tiếp diễn, chưa kết thúc.
“Thêm nữa/vẫn còn”: diễn tả sự bổ sung hoặc mức độ thêm vào một thứ khác.
“Ngoài ra”: đôi khi 还 được dùng để liệt kê thêm điều gì khác bên cạnh những gì đã đề cập trước đó.
Ví dụ:

他还在学习。(Tā hái zài xuéxí.) - Anh ấy vẫn đang học.
我已经很累了,还要加班。(Wǒ yǐjīng hěn lèi le, hái yào jiābān.) - Tôi đã rất mệt rồi, còn phải làm thêm giờ.
除了中文,他还会说英语。(Chúle zhōngwén, tā hái huì shuō yīngyǔ.) - Ngoài tiếng Trung, anh ấy còn biết nói tiếng Anh.
Tóm lại:
也 diễn tả sự tương đồng, thường nghĩa là “cũng”.
还 diễn tả sự tiếp tục, bổ sung, hoặc ngoài ra, thường nghĩa là “còn”, “vẫn”, “thêm nữa”.
Hy vọng giúp bạn phân biệt rõ ràng hơn cách dùng của 也 và 还!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

sự khác nhau giữa 中国, 中文, và 汉语

A

中国 (Zhōngguó)

中国 có nghĩa là “Trung Quốc” – tên quốc gia.
Dùng để chỉ đất nước Trung Quốc, bao gồm cả địa lý, văn hóa, và con người của quốc gia này.
Ví dụ:
我去过中国。(Wǒ qù guò Zhōngguó.) - Tôi đã từng đến Trung Quốc.
中国有五千年的历史。(Zhōngguó yǒu wǔ qiān nián de lìshǐ.) - Trung Quốc có lịch sử 5.000 năm.
中文 (Zhōngwén)

中文 dùng để chỉ “tiếng Trung” nói chung, thường được sử dụng khi nói về ngôn ngữ viết, văn bản, hoặc ngôn ngữ Trung Quốc một cách tổng quát.
Trong nhiều ngữ cảnh, 中文 bao hàm cả dạng nói và viết của tiếng Trung Quốc.
Ví dụ:
我在学习中文。(Wǒ zài xuéxí zhōngwén.) - Tôi đang học tiếng Trung.
他的中文很好。(Tā de zhōngwén hěn hǎo.) - Tiếng Trung của anh ấy rất tốt.
汉语 (Hànyǔ)

汉语 cũng có nghĩa là “tiếng Trung,” nhưng thường dùng để nói về phần ngôn ngữ nói, đặc biệt là tiếng của dân tộc Hán – dân tộc chính của Trung Quốc.
汉语 thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc chính thức hơn, và nhấn mạnh phần ngôn ngữ nói.
Ví dụ:
汉语很难学。(Hànyǔ hěn nán xué.) - Tiếng Trung rất khó học.
你会说汉语吗?(Nǐ huì shuō hànyǔ ma?) - Bạn có biết nói tiếng Trung không?
Tóm lại:

中国 là “Trung Quốc” – tên quốc gia.
中文 dùng để chỉ “tiếng Trung” chung chung, thường nói về ngôn ngữ viết hoặc tổng quát về tiếng Trung.
汉语 dùng để chỉ tiếng Trung nói, đặc biệt là ngôn ngữ của dân tộc Hán.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

This Sunday, Last Sunday, và Next Sunday

A

Dưới đây là cách nói This Sunday, Last Sunday, và Next Sunday trong tiếng Trung kèm theo pinyin:

This Sunday – Chủ nhật này

这周日 hoặc 这个星期天
Pinyin: Zhè zhōurì hoặc Zhè ge xīngqītiān
Last Sunday – Chủ nhật tuần trước

上周日 hoặc 上个星期天
Pinyin: Shàng zhōurì hoặc Shàng ge xīngqītiān
Next Sunday – Chủ nhật tuần tới

下周日 hoặc 下个星期天
Pinyin: Xià zhōurì hoặc Xià ge xīngqītiān
Bạn có thể dùng 周日 hoặc 星期天 đều được, cả hai đều có nghĩa là “Chủ nhật”.

17
Q

干 (gàn) và 做 (zuò)

A

Cả 干 (gàn) và 做 (zuò) đều có nghĩa là “làm” trong tiếng Trung, nhưng chúng có sự khác nhau về cách sử dụng và ngữ cảnh:

干 (gàn)

干 thường được dùng khi nói về công việc, hành động, hoặc việc gì đó đòi hỏi năng lượng, sức lực, hoặc khi bạn muốn hỏi ai đó đang làm gì.
Đôi khi, 干 có thể mang ý nghĩa hơi suồng sã, thân mật hơn.
Ví dụ:
你在干什么?(Nǐ zài gàn shénme?) - Bạn đang làm gì?
我今天干了很多事。(Wǒ jīntiān gàn le hěn duō shì.) - Hôm nay tôi đã làm rất nhiều việc.
做 (zuò)

做 thường mang nghĩa chung hơn và được dùng khi nói đến các hoạt động hàng ngày, công việc, hoặc các hành động thông thường.
做 cũng thường được dùng khi nói về việc nấu ăn, làm các món ăn, hoặc khi đề cập đến một nhiệm vụ hoặc vai trò nào đó.
Ví dụ:
你在做什么工作?(Nǐ zài zuò shénme gōngzuò?) - Bạn làm công việc gì?
我在做饭。(Wǒ zài zuò fàn.) - Tôi đang nấu cơm.
他做了一个重要的决定。(Tā zuò le yī gè zhòngyào de juédìng.) - Anh ấy đã đưa ra một quyết định quan trọng.
Tóm lại:

干 thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn và được dùng cho những hành động cần năng lượng hoặc khi hỏi một cách thân mật.
做 có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh chung hơn và thường dùng để nói về công việc, hoạt động hàng ngày, hoặc những hành động thông thường.
Hy vọng điều này giúp ích cho bạn trong việc hiểu và sử dụng 干 và 做 chính xác hơn!

18
Q

A

Chữ 才 trong tiếng Trung có nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của 才:

Chỉ một hành động xảy ra muộn hơn dự kiến
才 được dùng để diễn đạt rằng một hành động xảy ra muộn hơn so với mong đợi, với nghĩa là “mới” hoặc “vừa mới”.

Ví dụ:
他昨天才回家。(Tā zuótiān cái huíjiā.) - Hôm qua anh ấy mới về nhà.
我们才开始。(Wǒmen cái kāishǐ.) - Chúng tôi mới bắt đầu.
Chỉ điều kiện để hành động xảy ra
才 có thể dùng để nhấn mạnh rằng chỉ khi điều kiện nào đó xảy ra thì kết quả mới xảy ra. Trong trường hợp này, 才 có nghĩa là “thì mới”.

Ví dụ:
你说我才知道。(Nǐ shuō wǒ cái zhīdào.) - Bạn nói thì tôi mới biết.
只有他来,我才会去。(Zhǐyǒu tā lái, wǒ cái huì qù.) - Chỉ khi anh ấy đến, tôi mới đi.
Nhấn mạnh số lượng ít
Khi đi với các con số hoặc biểu thị số lượng ít, 才 dùng để nhấn mạnh rằng số lượng rất nhỏ hoặc ít hơn mong đợi.

Ví dụ:
他才五岁。(Tā cái wǔ suì.) - Cậu bé mới có năm tuổi.
我们班才有十个学生。(Wǒmen bān cái yǒu shí gè xuéshēng.) - Lớp chúng tôi mới chỉ có 10 học sinh.
Nếu bạn cần thêm ví dụ hoặc giải thích về cách sử dụng 才 trong ngữ cảnh khác, cứ cho tôi biết nhé!