FOOD Flashcards
1
Q
raw
A
sống
2
Q
ingredient
A
nguyên liệu
3
Q
raw materials
A
nguyên liệu thô
4
Q
dish
A
món ăn
5
Q
portion
A
khẩu phần ăn
6
Q
recipe
A
công thức
7
Q
savoury
A
ngon= delicious
8
Q
light
A
nhẹ
9
Q
bitter
A
đắng
10
Q
heavy
A
nặng
11
Q
oily
A
dầu mỡ
12
Q
bland
A
nhạt
13
Q
tender
A
mềm
14
Q
sugary
A
nhiều đường
15
Q
well-seasoned
A
được nêm nếm đầy đủ