FOOD Flashcards
1
Q
raw
A
sống
2
Q
ingredient
A
nguyên liệu
3
Q
raw materials
A
nguyên liệu thô
4
Q
dish
A
món ăn
5
Q
portion
A
khẩu phần ăn
6
Q
recipe
A
công thức
7
Q
savoury
A
ngon= delicious
8
Q
light
A
nhẹ
9
Q
bitter
A
đắng
10
Q
heavy
A
nặng
11
Q
oily
A
dầu mỡ
12
Q
bland
A
nhạt
13
Q
tender
A
mềm
14
Q
sugary
A
nhiều đường
15
Q
well-seasoned
A
được nêm nếm đầy đủ
16
Q
well+VpII
A
cái gì đó tốt
17
Q
fresh
A
tươi
18
Q
tough
A
dai/ khó khăn, khắc nghiệt
19
Q
seafood
A
hải sản
20
Q
eggplant
A
cà tím
21
Q
roasted
A
nướng lò
22
Q
baked
A
nướng bánh
23
Q
grilled
A
nướng vỉ
24
Q
fried
A
chiên
25
steamed
hấp
26
home-made treat
đồ nhà làm
27
take away
mang đi
28
eat out
ăn ở ngoài
29
picky eater
không khó tính trong truyện ăn uống
30
westem countries
các nước phương tây
31
obesity= over weight
bệnh béo phì