Day 1 Flashcards
1
Q
line graph
A
biểu đồ đường
2
Q
line
A
đường
3
Q
vertical
A
thẳng đứng
4
Q
horizon
A
đường chân trời
5
Q
reflect
A
phản ánh, phản chiếu
6
Q
horizontal axis
A
trục hoành
7
Q
bar chart
A
biểu đồ cột
8
Q
vertical axis
A
trục tung
9
Q
bar
A
thanh
10
Q
(the) distribution (of)
A
sự phân bổ
11
Q
row
A
hàng
12
Q
key=hint
A
gợi ý
13
Q
title
A
tiêu đề
14
Q
column
A
cột
15
Q
pie chart
A
biểu đồ tròn
16
Q
segment
A
một phần trong tổ hợp
17
Q
table
A
bảng
18
Q
stable (adj)
A
ổn định
19
Q
staybilize(v)
A
làm cho ổn định
20
Q
stayblility (n)
A
sự ổn định
21
Q
incorporate
A
liên kết chặt chẽ
22
Q
money spending= expendition=expense
A
tiêu tiền
23
Q
usage= consumption
A
tiêu thụ
24
Q
modify= change
A
thay đổi
25
Q
add detail
A
thêm chi tiết