Day 2 Flashcards
1
Q
stagnate (v)
A
đình trệ
2
Q
stagnacy/ stagnatiom (n)
A
sự đình trệ
3
Q
a/an/the
A
+ adj+n
4
Q
V
A
+adv
5
Q
peak at = reach the peak at/of
A
đạt đỉnh đại
6
Q
hit the highest point= reach a bottom of
A
đạt đỉnh tại
7
Q
fluctuate(v) = plummet (v)
A
giảm mạnh
8
Q
considerable (adj)
A
đáng kể, to lớn
9
Q
substantial
A
đáng kể
10
Q
stable (adj) = steady (adj)
A
vững chắc
11
Q
consistent (adj)
A
kiên định, vững chắc
12
Q
modest(adj)
A
bình thường
13
Q
sharp (adj)
A
sắc nhọn
rõ ràng, dễ nhận ra
14
Q
gradual (adj)
A
từ từ
15
Q
rapid (adj)
A
nhanh chóng