Film Vocab Flashcards
1
Q
nghiệp dư
A
amateur
2
Q
diễn viên chuyên nghiệp
A
professional actor
3
Q
đạo diễn phim
A
film director
4
Q
âm thanh
A
sound
5
Q
hình ảnh
A
image
6
Q
Phim này có nội dung tốt.
A
This movie has good content.
7
Q
chất lượng chuyên môn tốt
A
good professional quality
chất lượng = quality
chuyên môn (hóa) = specialise / specialisation
8
Q
nhân vật
A
character