Core Vocab #2 Flashcards

1
Q

Em sẵn sàng chưa?

A

sẵn sàng = ready

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

vào mùa đông

A

vào = in (to enter)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

lạnh buốt

A

cold (feeling)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

lạnh thấu xương

A

cold (to the bone) / freezing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Khi em còn nhỏ / còn trẻ…

A

When I was a child…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Khi em còn là sinh viên đại học…

A

When I was a student…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

cô đơn

A

lonely

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

phong cách sống

A

lifestyle (positive meaning)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Ẩm thực Ấn Độ đã ảnh hưởng đến ẩm thực Campuchia.

A

Indian cuisine influenced Cambodian cuisine.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Hà Nội bị ô nhiễm không khí nặng.

A

Hanoi has serious air pollution.

nặng = serious

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

vùng sâu / vùng xa

A

remote area

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Phòng xuất nhập cảnh / Cục quản lý xuất nhập cảnh

A

Immigration department

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Bây giờ, mọi thứ ổn rồi.

A

Now, everything is fine.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Chia tay

A

Break up

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Chia tay không đòi quà

A

Break up without asking for gifts

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Diễn viên quá đẹp so với nhân vật trong phim.

A

The actor is too beautiful for the character in the movie.

so với = compared to

17
Q

hướng dẫn viên du lịch

A

tour guide

18
Q

nhà văn

A

writer

19
Q

mối quan hệ

A

relationship

20
Q

Một mối quan hệ giữa hai người phụ nữ.

A

A relationship between two women.

21
Q

Chồng của chị ấy rất lười biếng.

A

Her husband is very lazy.

22
Q

bắt đầu hẹn hò

A

begin to date

23
Q

phàn nàn

A

complain

24
Q

Chị Duyên phàn nàn là anh ta giống như một đứa trẻ.

A

Duyen complains that he is like a child.

25
Q

Hai vợ chồng không ngủ với nhau.

A

The couple don’t sleep together.

26
Q

Mối quan hệ này không được công khai.

A

This relationship is not public.

27
Q

nhập nhằng

A

ambiguous

28
Q

phong tục

A

custom

29
Q

mời rượu / tiếp rượu

A

offer / serve alcohol

30
Q

cách âm

A

soundproof

31
Q

Những người này vô văn hóa.

A

These people are uncultured.

32
Q

có qua có lại

A

reciprocity