Core Vocab #2 Flashcards
1
Q
Em sẵn sàng chưa?
A
sẵn sàng = ready
2
Q
vào mùa đông
A
vào = in (to enter)
3
Q
lạnh buốt
A
cold (feeling)
4
Q
lạnh thấu xương
A
cold (to the bone) / freezing
5
Q
Khi em còn nhỏ / còn trẻ…
A
When I was a child…
6
Q
Khi em còn là sinh viên đại học…
A
When I was a student…
7
Q
cô đơn
A
lonely
8
Q
phong cách sống
A
lifestyle (positive meaning)
9
Q
Ẩm thực Ấn Độ đã ảnh hưởng đến ẩm thực Campuchia.
A
Indian cuisine influenced Cambodian cuisine.
10
Q
Hà Nội bị ô nhiễm không khí nặng.
A
Hanoi has serious air pollution.
nặng = serious
11
Q
vùng sâu / vùng xa
A
remote area
12
Q
Phòng xuất nhập cảnh / Cục quản lý xuất nhập cảnh
A
Immigration department
13
Q
Bây giờ, mọi thứ ổn rồi.
A
Now, everything is fine.
14
Q
Chia tay
A
Break up
15
Q
Chia tay không đòi quà
A
Break up without asking for gifts