Core Vocab #2 Flashcards
Em sẵn sàng chưa?
sẵn sàng = ready
vào mùa đông
vào = in (to enter)
lạnh buốt
cold (feeling)
lạnh thấu xương
cold (to the bone) / freezing
Khi em còn nhỏ / còn trẻ…
When I was a child…
Khi em còn là sinh viên đại học…
When I was a student…
cô đơn
lonely
phong cách sống
lifestyle (positive meaning)
Ẩm thực Ấn Độ đã ảnh hưởng đến ẩm thực Campuchia.
Indian cuisine influenced Cambodian cuisine.
Hà Nội bị ô nhiễm không khí nặng.
Hanoi has serious air pollution.
nặng = serious
vùng sâu / vùng xa
remote area
Phòng xuất nhập cảnh / Cục quản lý xuất nhập cảnh
Immigration department
Bây giờ, mọi thứ ổn rồi.
Now, everything is fine.
Chia tay
Break up
Chia tay không đòi quà
Break up without asking for gifts
Diễn viên quá đẹp so với nhân vật trong phim.
The actor is too beautiful for the character in the movie.
so với = compared to
hướng dẫn viên du lịch
tour guide
nhà văn
writer
mối quan hệ
relationship
Một mối quan hệ giữa hai người phụ nữ.
A relationship between two women.
Chồng của chị ấy rất lười biếng.
Her husband is very lazy.
bắt đầu hẹn hò
begin to date
phàn nàn
complain
Chị Duyên phàn nàn là anh ta giống như một đứa trẻ.
Duyen complains that he is like a child.
Hai vợ chồng không ngủ với nhau.
The couple don’t sleep together.
Mối quan hệ này không được công khai.
This relationship is not public.
nhập nhằng
ambiguous
phong tục
custom
mời rượu / tiếp rượu
offer / serve alcohol
cách âm
soundproof
Những người này vô văn hóa.
These people are uncultured.
có qua có lại
reciprocity