Core Vocab #1 Flashcards
1
Q
Giới thiệu về bản thân
A
Introduce yourself
2
Q
tiếng mẹ đẻ
A
1st language / mother tongue
3
Q
tư Nam ra Bắc
A
from South to North
4
Q
đi du lịch xong, em làm việc ở HN
A
Verb + xong = finish doing smt
5
Q
một trường Đại học
A
a university
6
Q
thị trấn
A
town
7
Q
bản làng
A
village
8
Q
thuê dài hạn
A
long-term rental
9
Q
thuê ngắn hạn
A
short term rental
10
Q
Em định ở Sapa trong bao lâu nữa?
A
định = intend to do smt
11
Q
diễn viên chuyên nghiệp
A
professional actor
12
Q
chủ đề
A
topic
13
Q
bí mật
A
secret
14
Q
3 câu chuyện trong 1 bộ phim
A
three stories in one film
15
Q
hồ thủy điện
A
Hydropower reservoir