Core Vocab #1 Flashcards
Giới thiệu về bản thân
Introduce yourself
tiếng mẹ đẻ
1st language / mother tongue
tư Nam ra Bắc
from South to North
đi du lịch xong, em làm việc ở HN
Verb + xong = finish doing smt
một trường Đại học
a university
thị trấn
town
bản làng
village
thuê dài hạn
long-term rental
thuê ngắn hạn
short term rental
Em định ở Sapa trong bao lâu nữa?
định = intend to do smt
diễn viên chuyên nghiệp
professional actor
chủ đề
topic
bí mật
secret
3 câu chuyện trong 1 bộ phim
three stories in one film
hồ thủy điện
Hydropower reservoir
Bộ phim được tiếp tục ở Sapa
tiếp tục = to continue
phong cách sống
lifestyle
thái độ sống
attitude towards life
kiến thức
knowledge
trong vài ngày tới
in the next few days
thiết bị điện tử
electronic device
ảnh hưởng
to influence
phong cảnh
landscape
nơi
place