Core Vocab #1 Flashcards

1
Q

Giới thiệu về bản thân

A

Introduce yourself

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

tiếng mẹ đẻ

A

1st language / mother tongue

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

tư Nam ra Bắc

A

from South to North

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

đi du lịch xong, em làm việc ở HN

A

Verb + xong = finish doing smt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

một trường Đại học

A

a university

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

thị trấn

A

town

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

bản làng

A

village

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

thuê dài hạn

A

long-term rental

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

thuê ngắn hạn

A

short term rental

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Em định ở Sapa trong bao lâu nữa?

A

định = intend to do smt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

diễn viên chuyên nghiệp

A

professional actor

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

chủ đề

A

topic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

bí mật

A

secret

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

3 câu chuyện trong 1 bộ phim

A

three stories in one film

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

hồ thủy điện

A

Hydropower reservoir

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Bộ phim được tiếp tục ở Sapa

A

tiếp tục = to continue

17
Q

phong cách sống

A

lifestyle

18
Q

thái độ sống

A

attitude towards life

19
Q

kiến thức

A

knowledge

20
Q

trong vài ngày tới

A

in the next few days

21
Q

thiết bị điện tử

A

electronic device

22
Q

ảnh hưởng

A

to influence

23
Q

phong cảnh

A

landscape

24
Q

nơi

A

place

25
Q

ô nhiễm không khí

A

air pollution

26
Q

vùng nông thôn

A

countryside

27
Q

đi ra khỏi Hà Nội

A

go out of Hanoi

28
Q

gây khó dễ

A

make difficulties

29
Q

mất nhiều tiền

A

lose a lot of money

30
Q

tốn nhiều chi phí

A

cost a lot

31
Q

giấy phép làm việc

A

work permit

32
Q

đòi được tiền

A

receive money (repeatedly)

33
Q

lừa đảo

A

scam

34
Q

luật sư

A

lawyer

35
Q

ý tưởng

A

idea