Family Flashcards
Thời gian chất lượng bên gia đình
quality family time
Balancing work and quality family time is challenging
Lịch làm việc bận rộn
hectic work schedules
hectic work schedules are depriving people of time spent for family
Không đủ thời gian cho gia đình
insufficient time for family
Gắn kết
Bond (v)
The puppy and his master bonded quickly
Sự xấu đi của các mối quan hệ trong gia đình
deterioration of family relations
Sự gắn kết trong gia đình
Family bond
Although the family bonds were not very close, we spent quite a lot of time together
Việc nuôi dạy con
Parenting(n)
Parenting skill
The program aims to teach young couples parenting skills
( liên quan đến cha mẹ (adj)
Parental
Parental guidance: sự định hướng của cha mẹ
Parental influence: ảnh hưởng của cha mẹ
Việc chăm sóc trẻ
Childcare
Private childcare is still too expensive for the average earners
Em bé, trẻ con
Infant
Thói quen nuôi dạy con cái
Child- rearing practice
Sự giám sát của phụ huynh
Parents’ supervision
Sự chểnh mảng của phụ huynh
Parents’ negligence