Elementary Viet 02 Flashcards
Country
Nước
Person
Người
What? (Used for a thing when the choice is from an indefinite set)
Gì
If “gì” follows a classifier, the classifier may be omitted in the reply.
Đây là quyển gì? Đây là [quyển] từ điển.
What? Which? (from a know set)
Nào?
If “nào” follows a noun used together with a classifier, the noun may be omitted in the reply, but the classifier is required.
Anh mua quyển từ điển nào? Tôi mua quyển [từ điển] kia.
Where are you from?
Chị/anh là người nước nào?
Vietnamese person
Người Việt
America; the USA
Mỹ
American person
Người Mỹ
To study, learn
Học
In, at To live (location)
Ở
School
Trường
College, university
Đại học
Trường đại học
National
Quốc gia
Hanoi National University
Đại học Quốc gia Hà Nội
Vocative particle, used to attract someone’s attention
Ơi
Classifier for tall buildings
Toà
Tall, high
Cao
That
(adverb / demonstrative pronoun)
Kia / kia (far from both)
Đấy / Ấy (far from speaker)
Đó / đó (far from speaker)
This
Đây / Này (adverb / demonstrative pronoun)
Library
Thư viện
Classifier for houses, buildings
Ngôi
White
Trắng
Near, close
Gần
Close to there
Gần đấi
To need
Cần
To want
Muốn
To borrow
Mượn
A few
Mấy
Classifier for books
Quyển/cuốn
What is that?
Đấy là [cái] gì? [optional]
Englishman
Người Anh
Where (location only; not a motion)
Ở dâu
Language
Tiếng
Classifier for inanimate things
Chiếc / Cái
Motorbike
Xe máy
Chiếc xe máy
A shirt
Chiếc / Cái áo
An umbrella
Chiếc / Cái ô
Classifier for trees
Cây
A pear tree
Cây lê
A banana tree
Cây chuối
Classifier for fruits
Quả
A pear
Quả lê
A banana
Quả chuối
Classifier for animals,fish, birds
Con
A dog
Con chó
A fish
Con cá