Elementary viet 01 Flashcards
Elder brother, you
Anh
Elder sister, you
Chị
I
Tôi
Also, too
Cũng
Very / quite (moderate)
Rất
Glad, happy
Vui
To have an opportunity
Được
To meet someone for the first time
Làm quen
With
Với
To meet, to be introduced to someone
Làm quen với
Nice to meet you
Rất vui được làm quen với chị/anh
To have
Có
Question construction
Có … Không?
Fine, well, healthy, strong
Khoẻ
Yes
Vâng
To thank
Cám ơn
And, as for
Còn
To excuse, beg pardon
Xin lỗi
Excuse me
Xin lỗi anh/chị
Name
Tên
To be (linking verb)
Là
What?
Gì?
What is your name?
Tên anh/chị la gì? (Why no accent on “la” p2)
Anh/chị tên là gì?
My name is…
Tên tôi là…
Tôi tên là…
There, that (far from speaker, close to those whom he is talking to)
Đấy / đó
There, that (far from both the speaker and those whom he is talking to)
Kia
Who?
Ai?
Newspaper
Báo
New, recent
Mới
Engineer
Kỹ sư
Miss
Cô
House
Nhà
Car/auto
Ô tô
To draw
Vẽ
Beautiful
Đẹp
To open
Mở
Door
Cửa
To buy
Mua