education and learning Flashcards
1
Q
tham gia vào
A
take
2
Q
đỗ
A
pass
3
Q
đọc
A
read
4
Q
cấp tiểu học
A
primary
5
Q
học, nghiên cứu
A
study
6
Q
bài kt
A
test
7
Q
kì thi
A
exam
8
Q
trung học
A
secondary
9
Q
thpt
A
high
10
Q
đồng nghiệp
A
colleague
11
Q
bạn cùng lớp
A
classmate
12
Q
lớp trưởng
A
prefect
13
Q
học sinh
A
pupil
14
Q
hs, sinh viên
A
student
15
Q
bằng cấp
A
qualifications
16
Q
chất lượng
A
qualities
17
Q
đếm
A
count
18
Q
bằng đại học
A
degree
19
Q
chứng chỉ
A
certificate
20
Q
kết quả
A
results
21
Q
nói (1 người)
A
speak
22
Q
nói (2 người)
A
talk
23
Q
bài học
A
lesson
24
Q
môn học
A
subject
25
đạt đc
achieve
26
đạt tới
reach
27
nhiệm vụ
task
28
nỗ lực
effort
29
biết
know
30
nhận ra
recognise
31
dạy
teach
32
học
learn
33
đo lường
measure