education and learning Flashcards
1
Q
tham gia vào
A
take
2
Q
đỗ
A
pass
3
Q
đọc
A
read
4
Q
cấp tiểu học
A
primary
5
Q
học, nghiên cứu
A
study
6
Q
bài kt
A
test
7
Q
kì thi
A
exam
8
Q
trung học
A
secondary
9
Q
thpt
A
high
10
Q
đồng nghiệp
A
colleague
11
Q
bạn cùng lớp
A
classmate
12
Q
lớp trưởng
A
prefect
13
Q
học sinh
A
pupil
14
Q
hs, sinh viên
A
student
15
Q
bằng cấp
A
qualifications