cooking Flashcards
1
Q
chặt
A
chop
2
Q
thái lát
A
slice
3
Q
nạo
A
grate
4
Q
nướng
A
bake
5
Q
nướng vỉ
A
grill
6
Q
rán
A
fry
7
Q
quay
A
roast
8
Q
luộc
A
boil
9
Q
người đầu bếp
A
cook
10
Q
nồi nấu
A
cooker
11
Q
đầu bếp
A
chef
12
Q
lò nướng
A
oven
13
Q
vỉ nướng
A
grill
14
Q
ngăn cạnh lò sưởi
A
hob
15
Q
bếp
A
kitchen