education and learning 2 Flashcards
1
Q
hiểu
A
catch on
2
Q
bị thuyết phục thay đổi quan điểm
A
come (a)round (to)
3
Q
gạch đi
A
cross out
4
Q
xử lý
A
deal with
5
Q
nghỉ học
A
drop out (of)
6
Q
cố gắng bày tỏ
A
get at
7
Q
tiếp tục làm
A
get on with
8
Q
từ bỏ nỗ lực
A
give in
9
Q
từ bỏ điều gì đó
A
give up
10
Q
cố gắng theo kịp
A
catch up with
11
Q
cố gắng duy trì cùng mức độ
A
keep up with
12
Q
làm 1 cách dễ dàng
A
sail through
13
Q
giải thích chi tiết
A
set out
14
Q
xem xét kĩ lại
A
think over
15
Q
đột ngột nghĩ ra
A
dawn on