education Flashcards
curriculum
khóa học, chương trình học
predagody
giáo dục học
literacy
sự biết chữ
formal education
giáo dục chính quy
tertiary education
higher education, cao đẳng đại học
offer/provide/give sb with education
cung cấp giáo dục
hand/receive education
nhận được giáo dục
theoretical education
học lý thuyết
professional/academic education
học chuyên môn
broaden/ improvoke knowledge
cải thiện kiến thức
retain knowledge
trau dồi lưu trữ kiến thức
faciliate online learning
tạo điều kiện học trực tuyến
poor performance
hiệu quả công việc kém
self-reflection
sự tự phê bình
culprit
thủ phạm
future masters
những người chủ tương lai
bribery
sự ăn năn hối lỗi
nepotism
sự bao che , dung túng cho người thân
mediocre teacher
giáo viên tệ
to take bribes from so
nhận hối lộ
language barrier
rào cản ngôn ngữ
brain drain
di cư nhân lực tri thức qua nước ngoài (-)
employment prospects
sự lựa chọn nghề nghiệp