education Flashcards
1
Q
curriculum
A
khóa học, chương trình học
2
Q
predagody
A
giáo dục học
3
Q
literacy
A
sự biết chữ
4
Q
formal education
A
giáo dục chính quy
5
Q
tertiary education
A
higher education, cao đẳng đại học
6
Q
offer/provide/give sb with education
A
cung cấp giáo dục
7
Q
hand/receive education
A
nhận được giáo dục
8
Q
theoretical education
A
học lý thuyết
9
Q
professional/academic education
A
học chuyên môn
10
Q
broaden/ improvoke knowledge
A
cải thiện kiến thức
11
Q
retain knowledge
A
trau dồi lưu trữ kiến thức
12
Q
faciliate online learning
A
tạo điều kiện học trực tuyến
13
Q
poor performance
A
hiệu quả công việc kém
14
Q
self-reflection
A
sự tự phê bình
15
Q
culprit
A
thủ phạm