criminal justice Flashcards
1
Q
law enforcement
A
sự thi hành pháp luật
2
Q
convict
A
kết án tù nhân
3
Q
sentence
A
hình phạt
4
Q
commit an offence
A
phạm tội
5
Q
carry out an illegal act
A
phạm tội
6
Q
receive a sentence
A
lãnh nhận án phạt
7
Q
impose a sentence on sb
A
ban hành án phạt
8
Q
put sb on a probation
A
cho ai vào thời gian quản chế
9
Q
act as a desterrent to
A
sự răn đe
10
Q
to be reintergrate into the community
A
tái gia nhập cộng đồng