economics growth ( wrt ) Flashcards
1
Q
inflation
A
lạm phát
2
Q
fiscal
A
thuộc tài chính
3
Q
monetary
A
thuộc tiền tệ
4
Q
booming economy
A
robust economy
5
Q
recession
A
suy thoái
6
Q
public spending
A
chi tiêu công
7
Q
allocate budget to sth
A
chi tiền vào cái gì
8
Q
cash flow
A
dòng tiền lưu thông
9
Q
supply and demand
A
cung và cầu
10
Q
boost productivity
A
tăng năng suất
11
Q
underprivileged
A
không đủ điều kiện sống
12
Q
excessive labor
A
dư thừa lao động
12
Q
prosperous
A
thịnh vượng
13
Q
work-life balance
A
cân bằng giữa cuộc sống và công việc
14
Q
commercial power
A
khả năng giao thương