Dubs Flashcards
1
Q
Hello
A
Xin chào!
2
Q
Hello
A
Xin chào!
3
Q
How are you?
A
Bạn có khỏe không?
4
Q
I’m good, how are you?
A
Tôi khỏe, bạn có khỏe không?
5
Q
I’m good, it’s nice to meet you, my names Phoenix, what’s yours?
A
Tôi khỏe, rất vui được gặp bạn, tôi là Phoenix, bạn tên là gì?
6
Q
I am Phúc mập
A
Tôi là phúc mập
7
Q
How do you know Vietnamese?
A
Làm sao bạn biết tiếng việt?
8
Q
I taught myself
A
Tôi đã tự học
9
Q
Oh, you speak well!
A
Ở, bạn nói tốt!
10
Q
Thank you thank you
A
Cảm ơn cảm ơn
11
Q
You look great today
A
Hôm nay trông ban thật tuyệt
12
Q
Thank you, so so you!
A
Cảm ơn bạn cũng vậy!
13
Q
Do you want to get coffee together?
A
Bạn có muốn đi vống cà phê cùng nhau không?
14
Q
Yes
A
Vâng
15
Q
Can I get your number?
A
Số điện thoại của em là gì?