Beginings Flashcards
1
Q
Hello
A
Xin Chào!
2
Q
Excuse me
A
Xin lỗi
3
Q
Im sorry
A
Tôi Xin lỗi
4
Q
How are you?
A
Ban có khỏe không?
5
Q
Goodnight
A
Chúc ngủ ngon
6
Q
I’ll go now, goodnight!
A
Tôi đi đây, chúc ngủ ngon!
7
Q
Nice to meet you
A
Rất vui được gặp bạn
8
Q
Yes
A
Vâng
9
Q
No
A
Không
10
Q
Thank you
A
Cảm ơn
11
Q
I am Phoenix
A
Tôi là Phoenix
12
Q
Goodbye
A
Tâm biết
13
Q
Today
A
Hôm nay
14
Q
Yesterday
A
Ngày hôm qua
15
Q
Tomorrow
A
Ngày mai
16
Q
O’clock
A
Giờ
17
Q
It’s 10 o’clock
A
Bây giờ là mươi giờ
18
Q
Monday
A
Thứ hai
19
Q
Tuesday
A
Thứ ba
20
Q
Wednesday
A
Thứ tư
21
Q
Thursday
A
Thứ năm
22
Q
Friday
A
Thứ sáu