Beginings Flashcards
Hello
Xin Chào!
Excuse me
Xin lỗi
Im sorry
Tôi Xin lỗi
How are you?
Ban có khỏe không?
Goodnight
Chúc ngủ ngon
I’ll go now, goodnight!
Tôi đi đây, chúc ngủ ngon!
Nice to meet you
Rất vui được gặp bạn
Yes
Vâng
No
Không
Thank you
Cảm ơn
I am Phoenix
Tôi là Phoenix
Goodbye
Tâm biết
Today
Hôm nay
Yesterday
Ngày hôm qua
Tomorrow
Ngày mai
O’clock
Giờ
It’s 10 o’clock
Bây giờ là mươi giờ
Monday
Thứ hai
Tuesday
Thứ ba
Wednesday
Thứ tư
Thursday
Thứ năm
Friday
Thứ sáu
Saturday
Thứ bảy
Sunday
Chủ Nhật
Do
Làm
Go
Đi
Delicious
Ngon tuyệt
Water
Nước
Tea
Trà
Coffee
Cà phê
Beer
Bia
Beef
Thịt bò
Chicken
Gà
Pork
Thịt lợn
Doctor
Bác sĩ
Police officer
Cảnh sát
Teacher
Giáo viên
Fish
Cá
0
Không
1
Một
2
Hai
3
Ba
4
Bốn
5
Năm
6
Sáu
7
Bảy
8
Tám
9
Chín
10
Mười
11
Muối một
20
Hai mười
100
Một thăm
50
Năm mười lăm
Make
Làm
See
Nhìn
Come
Đến
Use
Sử dụng