1 Flashcards
1
Q
Hello
A
Xin chào
2
Q
Excuse me
A
Xin lỗi
3
Q
I’m sorry
A
Tôi sin lỗi
4
Q
Goodnight
A
Chúc ngủ ngon
5
Q
Good Morning
A
Chào buổi sáng
6
Q
Nice to meet you
A
Rất voi được gặp bạn
7
Q
How are you
A
Bạn có khỏe Kông
8
Q
Yes
A
Vâng
9
Q
No
A
Không
10
Q
Thank You
A
Cảm ơn
11
Q
I am Long
A
Tôi là Long
12
Q
Goodbye
A
Tạm biệt
13
Q
Bad
A
Xấu / Hư
14
Q
Good
A
Tốt
15
Q
Pretty
A
Xinh xắn / đẹp