Describe A Person Flashcards
1
Q
Lịch sự
A
Tactful (a)
2
Q
Thành thật
A
Trustworthy (a)
3
Q
Chăm chỉ, chịu khó
A
Tenacious (a)
4
Q
Hóm hỉnh
A
Witty (a)
5
Q
Tận tâm, chu đáo
A
Consciencious (a)
6
Q
Tiết kiệm, tằn tiện
A
Frugal (a)
7
Q
Dễ tin người
A
Gullible (a)
8
Q
Thẳng thắn
A
Outspoken (a)
9
Q
Tham lam
A
Greedy (a)
10
Q
Tự cao tự đại
A
Conceited (a)