#crime Flashcards
1
Q
Carry out (phrv)
A
Thực hiện
2
Q
Deter (v)
A
Ngăn cản, làm nhụt chí, cản trở
3
Q
Empathy (n)
A
Thấu hiểu, cảm thông
4
Q
Equip sb with (coll)
A
Trang bị cho ai đó điều gì
5
Q
Have the intention of (coll)
A
Có ý định làm gì
6
Q
Instil (v)
A
Vun đắp
7
Q
Offender= criminal= law-breaker= delinquent (n)
A
Tội phạm
8
Q
Preventive (a)
A
Phòng chống, ngăn ngừa
9
Q
Prospect (n)
A
Triển vọng
10
Q
Ripple (a)
A
Hiệu ứng dây chuyền, lan truyền
11
Q
Ripple (n)
A
Sự lan truyền của một tiếng động hoặc cảm giác
12
Q
Self-worth (n)
A
Giá trị bản thân
13
Q
To earn a living (coll)
A
Kiếm sống
14
Q
Undeniably (adv)
A
Không thể phũ nhận, chắc chắn
15
Q
Associate with (coll)
A
Liên quan đến