#crime Flashcards

1
Q

Carry out (phrv)

A

Thực hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Deter (v)

A

Ngăn cản, làm nhụt chí, cản trở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Empathy (n)

A

Thấu hiểu, cảm thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Equip sb with (coll)

A

Trang bị cho ai đó điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Have the intention of (coll)

A

Có ý định làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Instil (v)

A

Vun đắp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Offender= criminal= law-breaker= delinquent (n)

A

Tội phạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Preventive (a)

A

Phòng chống, ngăn ngừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Prospect (n)

A

Triển vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Ripple (a)

A

Hiệu ứng dây chuyền, lan truyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Ripple (n)

A

Sự lan truyền của một tiếng động hoặc cảm giác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Self-worth (n)

A

Giá trị bản thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

To earn a living (coll)

A

Kiếm sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Undeniably (adv)

A

Không thể phũ nhận, chắc chắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Associate with (coll)

A

Liên quan đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Criminology (n)

A

Môn học tội phạm

17
Q

Carry out a crime= commit a crime (coll)

A

Phạm tội

18
Q

Gather knowledge (coll)

A

Thu thập kiến thức

19
Q

Holistic view (np)

A

Góc nhìn hoàn thiện

20
Q

Imprisonment (n)

A

Việc bỏ tù

21
Q

In/on incarceration (n)

A

Ngục tù, giam hãm

22
Q

Rehabilitation (n)

A

Việc cải tạo

23
Q

Remorseful (a)

A

Hối hận

24
Q

Deprive sb of sth (v)

A

Tưics đoạt của ai cái gì

25
Inform sb of sth = keep sb informed of sth (v)
Cho ai biết về viễ gì
26
The lens of science (np)
Góc nhìn khoa học
27
Undergo (v)
Trải qua
28
Contentious issue (np)
Vấn đề bất đồng
29
Empirical data (np)
Dữ liệu có kinh nghiệm
30
Anecdotal evidence (np)
Bằng chứng lắt nhắt
31
Harsh daily lives
Cuộc sống ngày thường khắt khe
32
Notwithstanding + N
Mặc dù ...