#business Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Arise from (coll)

A

Phát sinh từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

As regards + N

A

Về việc gì, lq đến việc gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Be placed under pressure (coll)

A

Chịu nhiều áp lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

City-based/ rural-based

A

Có cơ sở/ làm việc tại tp-nông thôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Commuter (n)

A

Người di chuyển/ hành khách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Commute (v)

A

Di chuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Divert (v)

A

Chuyển hướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Downtown (n)

A

Trung tâm tp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Governor (n)

A

Người đứng đầu (1 quốc gia)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Labour force (n)

A

Nguồn nhân lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Mitigate (v)

A

Giảm bớt, dịu bớt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

On the verge of (coll)

A

Bên bờ vực, sắp sửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Relocate(v) - relocation (n)

A

Di chuyển - sự di chuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Scenario (n)

A

Trường hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Shortage of (coll)

A

Thiếu hụt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Substantial (a)

A

Đáng kể, quan trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Access (n)

A

Tiếp cận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Accessible (a)

A

Có thể tiếp cận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Be less/more likely to do sth

A

Có ít/ nhiều khả năng làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Drastic (a)

A

Nghiêm trọng, quyết liệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Financially disadvantaged (ap)

A

Khó văn về tài chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Intellectual property (np)

A

Tài sản trí tuệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Morality (n)

A

Đạo đức, giá trị đúng sai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Pose a/an adj threat to

A

Trở thành 1 mối đe doạ

25
Q

Proclivity (n)

A

Xu hướng, khuynh hướng

26
Q

Reap the benefits of (coll)

A

Hưởng lợi từ

27
Q

Severe (a)

A

Nghiêm trọng

28
Q

Surface (v)

A

Nổi lên, bật lên

29
Q

Unfeasible (a)

A

Không khả thi

30
Q

Censor(v/n) - censorship (n)

A

Kiểm duyệt/ người kiểm duyệt - công tác kiểm duyệt

31
Q

Dual (a/n)

A

Đôi, kép

32
Q

Exaggerate (v)

A

Phóng đại

33
Q

Extract (n)

A

Đoạn trích

34
Q

Fall victim to (coll)

A

Trở thành nạn nhân của việc gì đó

35
Q

Fierce (a)

A

Dữ dội, khốc liệt

36
Q

Gain an edge over (coll)

A

Có lợi thế hơn ai đó một chút, làm tốt hơn một chút

37
Q

Identical (a)

A

Giống hệt nhau

38
Q

Impulsive (a)

A

Bốc đồng, hấp dẫn

39
Q

In an attempt to (coll)

A

Với mục đích làm việc gì

40
Q

Manipulate (v)

A

Điều khiển, lôi kéo

41
Q

Overstate (v)

A

Nói quá

42
Q

Predecessor (n)

A

Người đi trước/ tiền nhiệm, sp đời trước

43
Q

Proliferate (v)

A

Tăng nhanh, sinh sôi nảy nở

44
Q

Radical (a)

A

Có lý lẽ, hợp lí

45
Q

Rival (n)

A

Đối thủ

46
Q

Vet (v)

A

Tìm hiểu, xem xét, hiệu đính

47
Q

Bombard (v)

A

Oanh tạc, tấn công dồn dập

48
Q

Comglomerate (n)

A

Tập đoàn

49
Q

Consume (v) - consumption(n)

A

Tiêu dùng- tiêu thụ

50
Q

Dominate (v)

A

Khống chế, chi phối

51
Q

Endorse (v)

A

Tán thành, ủng hộ

52
Q

Fallacy (n)

A

Nguỵ biện, sai lầm

53
Q

Gain popularity (coll)

A

Trở nên phổ biến, thu hút sự chú ý

54
Q

Merchandise (n)

A

Hàng hoá, thương phẩm

55
Q

Obsolete (a)

A

Lỗi thời

56
Q

Processor (n)

A

Bộ vi xử lí

57
Q

Revolutionary (a)

A

Mang tính cách mạng, đột phá

58
Q

Saturate (v)

A

Bão hoà

59
Q

Turberculosis (n)

A

Bệnh lao