#business Flashcards
Arise from (coll)
Phát sinh từ
As regards + N
Về việc gì, lq đến việc gì
Be placed under pressure (coll)
Chịu nhiều áp lực
City-based/ rural-based
Có cơ sở/ làm việc tại tp-nông thôn
Commuter (n)
Người di chuyển/ hành khách
Commute (v)
Di chuyển
Divert (v)
Chuyển hướng
Downtown (n)
Trung tâm tp
Governor (n)
Người đứng đầu (1 quốc gia)
Labour force (n)
Nguồn nhân lực
Mitigate (v)
Giảm bớt, dịu bớt
On the verge of (coll)
Bên bờ vực, sắp sửa
Relocate(v) - relocation (n)
Di chuyển - sự di chuyển
Scenario (n)
Trường hợp
Shortage of (coll)
Thiếu hụt
Substantial (a)
Đáng kể, quan trọng
Access (n)
Tiếp cận
Accessible (a)
Có thể tiếp cận
Be less/more likely to do sth
Có ít/ nhiều khả năng làm gì
Drastic (a)
Nghiêm trọng, quyết liệt
Financially disadvantaged (ap)
Khó văn về tài chính
Intellectual property (np)
Tài sản trí tuệ
Morality (n)
Đạo đức, giá trị đúng sai