Day 6 (20/2/2025) Flashcards
Conviction (n)
/kənˈvɪk.ʃən/
Sự kết tội, kết án
Equivalence (n)
/ɪˈkwɪv.əl.əns/
Tương đương
Roam (v)
/rəʊm/
Lang thang
Siege (n)
/siːdʒ/
-> Besiege (v)
Sự bao vây, vây hãm
Conduct (v)
Chỉ đạo
Analysis (n)
Phân tích/giải tích (toán học :)))
Gloat (v) + about/over
/ɡləʊt/
Hả hê
Dimension (n)
/ˌdaɪˈmen.ʃən/
Thước đo
Perception (n)
Niềm tin, nhận thức
Starve (v)
Chết đói
Ailment (n)
Ốm đau, bệnh tật, phiền não, lo lắng
Synthetic (adj)
Giả tạo/nhân tạo
Indigestion (n)
Chứng khó tiêu (use: junk food topic)
Duration (n)
Giai đoạn (thời gian :))
Vicious (adj)
Xấu xa, đồi bại
Utterance (n)
Lời nói, phát ngôn
Hamper (v)
= Prevent
Persist (v) + in
Khăng khăng/bền bỉ
Innocent (adj)
Vô tội
Furniture -> Furnish (v)
“Lấp đầy” một căn phòng với đồ nội thất :)))