Day 4 (14/2/2025) Flashcards
Calamity (n)
læm.ə.ti/
Thảm họa
= Disaster
Rebellion (n)
/rɪˈbel.i.ən/
Cuộc bạo động
Fortitude (n)
/ˈfɔː.tɪ.tʃuːd
Sự ngoan cường (sức chịu đựng)
Tend -> Tentative (adj)
= Provisional (adj)
Dự, tính
Malady (n)
/ˈmæl.ə.di/
= Disease
Social malady: Tệ nạn xã hội.
Separate (adj - B1)
/ˈsep.ɚ.ət/
Riêng rẽ, riêng lẻ
Ambiguous (adj)
/æmˈbɪɡ.ju.əs
-> Ambiguity (n)
/ˌæm.bɪˈɡjuː.ə.ti/
Mơ hồ, tối nghĩa
Deliberate (adj)
Có ý, có chủ đích
Confront (v)
/kənˈfrʌnt/
= Face to
Anomaly (n)
/əˈnɒm.ə.li/
Sự dị thường
Refuge (n)
/ˈref.juːdʒ/
Nơi ẩn náu, nơi trú ẩn
Regard smbd with smth
In/with regard to smth
Có cái nhìn, cách nhìn nhận về điều gì đó
Subversive (adj)
= Subversion (n)
Sự lật đổ
Outrage (n)
Điều khó tin, khó chấp nhận
Baffle (v)
/ˈbæf.əl/
-> Bafflement (n)
Cản trở
Liberate (v)
/ˈlɪb.ər.eɪt/
Giải phóng, phóng thích
Stiff (adj)
Đơ, cứng đờ
Abrogate (v)
/ˈæbrəɡeɪt/
Bãi bỏ (thường sử dụng cho đạo luật)
Reveal (v)
Bộc lộ, phát giác ra điều gì đó
Relevant (adj)
Thích đáng