Day 5 (18/2/2025) Flashcards
Integral (adj)
/ˈɪn.tɪ.ɡrəl/
= Indispensable
Gadget (n)
/ˈɡædʒ.ɪt/
Đồ dùng, đồ vật nhỏ
Standpoint (n)
/ˈstænd.pɔɪnt/
Quan điểm, góc nhìn
Abuse (v/n)
Lạm dụng
Mausoleum (n)
/ˌmɔː.zəˈliː.əm/
Ngôi mộ
Static (adj)
/ˈstæt.ɪk/
Tĩnh
Eg: Static electricity: Tĩnh điện
Constitute (v)
/ˈkɒn.stɪ.tʃuːt/
Cấu tạo, tạo thành
Inexorable (adj)
Không thể lay chuyển
Equilibrium (n)
/ˌek.wɪˈlɪb.ri.əm/
Sự thăng bằng, cân bằng
Fabric (n)
Kết cấu, dàn khung,…
Mutation (n)
Sự thay đổi, đột biến
Self-sufficient (adj)
Tự lập
Ominous (adj)
Điềm xấu, điềm báo không hay
Acute (adj)
- Sắc sảo
- Thính
- (Trong ngôn ngữ học) Dấu sắc
Homage (n)
Pay/give homage to smbd/smth
Sự tôn trọng, kính nể
Naive (adj)
Ngây ther, ngờ nghệch
Barrage (n)
Hàng rào, chướng ngại vật
Esteem (v/n)
/ɪˈstiːm/
Have esteem for
Earn esteem of
= Respect
Exempt (v)
S + be + exempted from smth (which affects negatively)
Được miễn trừ
Hereditary (adj)
/hɪˈred.ɪ.tər.i/
Bệnh lý/tình trạng gì đó di truyền qua các thế hệ.
Eg: Hereditary diseases.