day 3 20 words Flashcards
1
Q
act(n) (v)
A
hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
2
Q
action(n)
A
hành động, hành vi
3
Q
active(adj)
A
tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
4
Q
actively(adv)
A
tích cực
5
Q
activit (n)
A
sự tích cực
6
Q
actor, actress(n)
A
diễn viên
7
Q
actual(adj)
A
thực tế, có thật
8
Q
actually(adv)
A
hiện nay, hiện tại
9
Q
advertisement(n)
A
quảng cáo
10
Q
adapt(v)
A
tra, lắp vào
11
Q
add(v
A
cộng, thêm vào
12
Q
addition(n)
A
tính cộng, phép cộng
13
Q
in addition (to)
A
thêm vào
14
Q
additional(adj
A
thêm vào, tăng thêm
15
Q
address(n) (v)
A
địa chỉ, đề địa chỉ