day 1 20 words Flashcards
1
Q
abandon(v)
A
bỏ, từ bỏ
2
Q
abandoned(adj)
A
bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
3
Q
ability(n)
A
khả năng, năng lực
4
Q
able(adj
A
có năng lực, có tài
5
Q
unable(adj)
A
không có năng lực, không có tài
6
Q
about(adv, prep)
A
khoảng, về
7
Q
above(prep, adv)
A
ở trên, lên trên
8
Q
abroad(adv)
A
ở, nước ngoài, ngoài trời
9
Q
absence(n)
A
sự vắng mặt
10
Q
absent(adj
A
vắng mặt, nghỉ
11
Q
absolute(adj)
A
tuyệt đối, hoàn toàn
12
Q
absolutely(adv)
A
tuyệt đối, hoàn toàn
13
Q
absorb(v)
A
thu hút, hấp thu, lôi cuốn
14
Q
abuse(n) (v
A
lộng hành, lạm dụng
15
Q
academic(adj)
A
thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm