day 2 20 words Flashcards
1
Q
access(n)
A
lối, cửa, đường vào
2
Q
accident(n)
A
tai nạn, rủi ro
3
Q
accidental(adj)
A
tình cờ, bất ngờ
4
Q
accidentally(adv
A
tình cờ, ngẫu nhiên
5
Q
accommodation(n)
A
sự thích nghi, điều tiết
6
Q
accompany(v
A
đi theo, đi cùng, kèm theo
7
Q
according to prep
A
theo, y theo
8
Q
account(n) (v)
A
tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến
9
Q
accurate(adj)
A
đúng đắn, chính xác, xác định
10
Q
accurately(adv)
A
đúng đắn, chính xác
11
Q
accuse(v)
A
tố cáo, buộc tội, kết tội
12
Q
achieve(v)
A
đạt được, dành được
13
Q
achievement(n)
A
thành tích, thành tựu
14
Q
acid(n)
A
axit
15
Q
acknowledge(v)
A
công nhận, thừa nhận