Đồng nghĩa/Trái nghĩa P4 Flashcards
1
Q
properly - kindly
you should eat properly
A
tử tế, đàng hoàng, đúng đắn
eat properly
Từ vựng 90days > Đồng nghĩa/Trái nghĩa P4 > Flashcards
properly - kindly
you should eat properly
tử tế, đàng hoàng, đúng đắn
eat properly