Common gender nouns Flashcards
thuộc như ăn cháo
1
Q
giáo viên
A
teacher
2
Q
học sinh
A
pupil
3
Q
đứa trẻ
A
child
4
Q
em bé
A
baby
5
Q
ba mẹ
A
parent
6
Q
anh chị em họ
A
cousin
7
Q
bác sĩ
A
doctor
8
Q
Phi hành gia
A
astronaut
9
Q
vũ công
A
dancer
10
Q
nhà khoa học
A
scientist
11
Q
tổng thống
A
president
12
Q
giám đốc
A
manager