Collective Nouns Flashcards

Thuộc nhé

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Một đám đông người mua sắm

A

a crowd of shoppers

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

đoàn diễn viên

A

a company of actors

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

một lớp học sinh

A

a class of schoolchildren

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

một băng trộm

A

a gang of thieves

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

hội đồng xét xử

A

a panel of judges

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

trung đội lính

A

a platoon of soldiers

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

bầy gia súc

A

a herd of cattle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

một đàn chim

A

a flock of birds

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

một đàn cừu

A

a drove of sheep

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

một đàn vịt

A

a gaggle of geese

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

một đàn sói

A

a pack of wolves

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

một đàn sư tử

A

a pride of lions

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

một đàn cá heo

A

a pod of dolphins

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

một đàn cá

A

a school of fish

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

một đàn có con

A

a litter of puppies

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

một bầy khỉ

A

a troop of monkeys

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

một đàn gà

A

a brood of chickens

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

một đàn ong

A

a swarm of bees

19
Q

một nãi chuối

A

a bunch of bananas

20
Q

một chùm nho

A

a cluster of grapes

21
Q

một bóa hoa

A

a bunch of flowers , a bouquet of flowers

22
Q

một dãy núi

A

a range of mountains

23
Q

một đội tàu

A

a fleet of ships

24
Q

một đội xe

A

a fleet of vehicles

25
Q

một bộ bài

A

a deck of cards

26
Q

một dãy bậc thang

A

a flight of steps

27
Q

một bộ nội thất

A

a suite of rooms

28
Q

một bộ bàn ghế

A

a suite of furniture

29
Q

một bộ dụng cụ

A

a set of tools

30
Q

một chuỗi hạt

A

a string of beads

31
Q

một rừng cây

A

a grove of trees

32
Q

một ổ bánh mì

A

a loaf of bread

33
Q

một cuộn len

A

a ball of string

34
Q

một bánh xà phòng

A

a bar of soap

35
Q

một thanh sô cô la

A

a bar of chocolate

36
Q

một miếng bánh mì

A

a slice/piece of bread

37
Q

một miếng sô cô la

A

a piece/square of chocolate

38
Q

một tờ giấy

A

a sheet/piece of paper

39
Q

một phần thông tin

A

a piece of information

40
Q

một miếng phô mai

A

a slice/piece of cheese

41
Q

một miếng bánh

A

a slice/piece of cake

42
Q

một mẫu phấn

A

a piece of chalk

43
Q

một lời khuyên

A

a piece of advice