Collective Nouns Flashcards
Thuộc nhé
1
Q
Một đám đông người mua sắm
A
a crowd of shoppers
2
Q
đoàn diễn viên
A
a company of actors
3
Q
một lớp học sinh
A
a class of schoolchildren
4
Q
một băng trộm
A
a gang of thieves
5
Q
hội đồng xét xử
A
a panel of judges
6
Q
trung đội lính
A
a platoon of soldiers
7
Q
bầy gia súc
A
a herd of cattle
8
Q
một đàn chim
A
a flock of birds
9
Q
một đàn cừu
A
a drove of sheep
10
Q
một đàn vịt
A
a gaggle of geese
11
Q
một đàn sói
A
a pack of wolves
12
Q
một đàn sư tử
A
a pride of lions
13
Q
một đàn cá heo
A
a pod of dolphins
14
Q
một đàn cá
A
a school of fish
15
Q
một đàn có con
A
a litter of puppies
16
Q
một bầy khỉ
A
a troop of monkeys
17
Q
một đàn gà
A
a brood of chickens