1. Nouns Flashcards
Memorize new vocabulary
1
Q
courage
A
lòng can đảm
2
Q
loyalty
A
lòng trung thành
3
Q
lamp
A
bóng đèn
4
Q
carpet
A
thảm
5
Q
hammer
A
búa
6
Q
saw
A
cưa
7
Q
axe
A
rìu
8
Q
drill
A
máy khoan
9
Q
lawnmower
A
máy cắt cỏ
10
Q
spade
A
xẻng
11
Q
truck
A
xe tải
12
Q
ferry
A
phà
13
Q
laziness
A
sự lười biếng
14
Q
truth
A
sự thật
15
Q
calculator
A
máy tính bỏ túi