Classifiers of noun "cái", "con", etc Flashcards
1
Q
Cái + noun
A
Classifier for objects
Ex: desk, table, chair, phone, etc
2
Q
Con + noun
A
Classifier for animals
3
Q
Con mèo
A
Cat
4
Q
Con chó
A
Dog
5
Q
Con heo
A
Pig
6
Q
Con gà
A
chicken
7
Q
Con cá
A
Fish
8
Q
Con ếch
A
Frog
9
Q
Con bò
A
Cow
10
Q
Con vịt
A
Duck
11
Q
Con tôm
A
Shrimp
12
Q
Con gấu
A
Bear
13
Q
Cái bàn
A
table
14
Q
Cái ghế
A
Chair
15
Q
Cái điện thoại
A
Phone