Chinese Flashcards
词语
từ ngữ
cíyǔ
肯定
khẳng định
提前
trước ĐỀ - TIỀN
堵车
kẹt xe ĐỔ - XA
口语
khẩu ngữ
kǒuyǔ
常常
thường thường
chángcháng
等等
vân vân ĐẲNG
乘坐
ngồi phương tiện giao thông THỪA - TỌA
chéngzuò
交通工具
phương tiện giao thông
GIAO - THÔNG - CÔNG - CỤ
广播
phát thanh QUẢNG - BÁ
guǎngbō
按照
dựa theo
ÁN - CHIẾU
提醒
nhắc nhở
ĐỀ -TỈNH
确实
thực sự là
走久了确实有些难受
XÁC - THẬT
难受
khó chịu
NẠN - THỤ
凉快
mát mẻ
LƯƠNG - KHOÁI
行
ok
HÀNH
顺便
tiện thể
THUẬN - TIỆN
杂志
tạp chí
体育馆
nhà thi đấu THỂ - DỤC - QUÁN
tǐyùguǎn
语言
ngôn ngữ NGỮ - NGÔN
yǔyán
车门
cửa xe XA - MÔN
chēmén
可以
có thể KHẢ - DĨ
kěyǐ
听
nghe THÍNH
tīng
这样
như này NGHIỆN - DẠNG
这样的广播
zhèyàng
乘客
hành khách THỪA - KHÁCH
chéngkè
既 … 也 …
vừa, vừa
既方便了自己,也方便了他人
对话
đối thoại
duìhuà
难句
câu khó NẠN - CÚ
Nán jù
课
giờ học KHÓA
kè
复习
ôn tập PHÚC - TẬP
fùxí
下车
xuống xe
半天
lâu, cả buổi rồi
工作半天
起来
đứng dậy KHỞI - LAI
去楼下
đi xuống dưới
东西
đồ vật ĐÔNG - TÂY
做菜
nấu ăn TỐ - THÁI
课堂
lớp học KHÓA - ĐƯỜNG
速度
tốc độ
甚至
thậm chí
距离
cự li
公里
km
CÔNG - LÍ
因此
do đó
NHÂN - TỬ
气候
khí hậu
温度
nhiệt độ
差不多
gần giống nhau
暖和
ấm áp
NOÃN - HÒA
叶子
lá cây
DIỆP - TỬ
不过
nhưng
可惜
đáng tiếc
KHẢ - TÍCH
抱歉
ân hận, áy náy
BÃO - KHIỂM
篇
bài (viết)
THIÊN
材料
tài liệu
遍
số lần, 这本书我看过多遍
BIẾN
交
nộp
有时
có lúc
午饭
bữa trưa
NGỌ - PHẠN
约
khoảng, 中国南北距离约5500公里
复杂
phức tạp
月份
tháng
毛衣
áo len
MAO - Y
树
cây
一般来说
nói chung thì
穿
mặc
XUYÊN
长出
mọc ra
少
thiếu
该
nên, cần phải
CAI
尽量
hết mức
TẪN - LƯỢNG
打车
đi taxi
各
các
导游
hướng dẫn du lịch
ĐẠO - DU
集合
tập hợp
京剧
kinh kịch
座位
chỗ ngồi
TỌA - VỊ
联系
liên hệ
报名
đăng ký tham gia
BÁO - DANH
家具
đồ dùng trong nhà
GIA - CỤ
并且
và còn
TỊNH - THẢ
价格
giá cả
GIỚI - CÁCH
值得
đáng
TRỊ - ĐẮC
考虑
suy nghĩ
KHẢO - LỰ
难道
lẽ nào
严重
nghiêm trọng
擦
chà xát
恐怕
e rằng
KHỦNG - PHẠ
便宜
rẻ
TIỆN - NGHI
锻炼
rèn luyện
ĐOẠN - LUYỆN
关于
về
QUAN - VU
撞车
đụng xe
CHÀNG - XA
超速
vượt quá giới hạn tốc độ
住院
nằm viện
TRỤ - VIỆN
改
thay đổi
一星期
một tuần
加油
cố lên
GIA - DU
半路
giữa đường
另
ngoài, khác
另一辆车
LÁNH
辆
chiếc (xe cộ)
LƯỢNG
那么
như vậy
允许
cho phép
DUẪN - HỔ
无论
bất kể
稍微
một chút
SẢO - VI
方面
mặt
剩
thừa
THẶNG
加油站
cây xăng
大概
chung chung
ĐẠI - KHÁI
极其
cực kỳ
季节
mùa
QUÝ - TIẾT
总的来说
nói chung
一年四季
cả năm
的话
nếu
气温
nhiệt độ không khí
温差
chênh lệch nhiệt độ
风景
phong cảnh
白天
ban ngày
友好
thân thiện
油箱
can dầu
大概
khoảng độ
不同
khác nhau
不同的季节有不同的风景
饭馆
quán ăn
并不
không chút nào
随着
cùng với
随着科学技术
TÙY - TRỨ
年龄
tuổi tác
增长
tăng thêm
TĂNG - TRƯỞNG
成熟
trưởng thành
寄
gửi (thư)
信
thư
用不了
dùng ko tới
用不了一分钟
相距
cách nhau
TƯƠNG - CỰ
不过
chỉ
外地
nơi khác, vùng khác
新闻
tin tức
网站
trang web
任何
bất kỳ
NHÂM - HÀ
消息
tin tức
第一时间
ngay lập tức
全世界
toàn thế giới
交流
giao lưu
地球
trái đất
变成
biến thành
村子
làng
范围
phạm vi
心情
tâm trạng
得意
hài lòng
紧张
hồi hộp
KHẨN - TRƯƠNG
到底
rút cuộc
场
trận, cuộc
一场表演
估计
ước đoán
CỔ - KẾ
科学
khoa học
技术
kỹ thuật
没错
đúng
方向
phương hướng
一切
mọi thứ
接受
tiếp nhận, chấp nhận
经过
qua
经过他的努力
生意
kinh doanh
分公司
chi nhánh
信心
tự tin
低
đáy
受不了
ko chịu đc
逛
đi dạo
CUỐNG
辛苦
vất vả, cực nhọc
TÂN - KHỔ
台
cái (máy móc)
收入
thu nhập
减少
giảm bớt
制造
chế tạo
适应
thích ứng
THÍCH - ƯNG
颜色
màu
NHAN - SẮC
软
mềm
NHUYỄN
合格
đạt tiêu chuẩn
怀疑
hoài nghi
受得了
chịu đựng đc
正好
đúng lúc
对面
đối diện
商店
cửa hiệu
逛街
mua sắm
洗衣机
máy giặt
老板
ông chủ
背景
khả năng
符合
phù hợp
竞争
cạnh tranh
带来
mang về
竞争带来的压力
压力
áp lực
相同
giống
顾客
khách hàng
市场
thị trường
重视
coi trọng
反对
phản đối
意见
ý kiến
积累
tích lũy
TÍ - LUY
需求
yêu cầu
不仅A而且/还B
ko chỉ, mà còn
他们不仅是我们的老师,而且还是我们的朋友
吸引
thu hút
HẤP - DẪN
观众
khán giả
QUAN - CHÚNG
被
bị
酒瓶
chai rượu
葡萄酒
rượu nho
味道
vị
高级
cao cấp
艺术品
tác phẩm nghệ thuật
NGHỆ - THUẬT - PHẨM
愿意
bằng lòng
NGUYỆN - Ý
高价
giá cao
CAO - GIỚI
购买
mua
CẤU - MÃI
甜
ngọt
当地
địa phương
使sb + v
làm cho ai đó
这使他对金钱有了兴趣
谦虚
khiêm tốn
KHIỆM - HƯ
进步
tiến bộ
年轻
trẻ
V 都没 V
chẳng làm chút nào
想都没想
拿
cầm lấy
富人
người giàu
块
miếng
穷
nghèo
作者
tác giả
父亲
bố
看法
quan điểm
完全
hoàn toàn
最终
cuối cùng thì
挺
rất
好像
hình như
招聘
tuyển dụng
CHIÊU - SÍNH
工资
lương
CÔNG - TƯ
而
mà
实在
thật
大家都说他实在是一个好人
赚
kiếm tiền
拿出
đem cho
经济
kinh tế
困难
khó khăn
尊重
tôn trọng
获得
lấy được
HOẠCH - ĐẮC
脾气
tính tình
TÌ - KHÍ
要是
nếu
大小
kích cỡ
代表
đại diện cho
选
chọn
掉
sạch
吃掉
用掉
谈
nói chuyện
最后
sau cùng
眼前
trước mắt
输掉
mất
DU - ĐIỆU
拿起
nhặt lên