Chinese 3 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

感悟

A

nhận thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

道理

A

quy luật, nguyên tắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

人际交往

A

giao tiếp giữa người vs người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

议论

A

thảo luận, bàn bạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

分析

A

phân tích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

平常

A

bình thường, ngày thườngg

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

日常

A

hàng ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

专业

A

chuyên ngành

专业词语

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

向上

A

hướng về phía trướcc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

不会

A

sẽ ko

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

俗语

A

danh ngôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

俗语

A

tục ngữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

即使

A

cho dù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

类型

A

loại hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

追求

A

theo đuổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

财富

A

giàu sang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

迷失

A

mất phương hướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

必然

A

tất nhiên

必然的关系

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

比比皆是

A

khắp nơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

衡量

A

đo

HÀNH - LƯỢNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

两样东西

A

hai vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

认为

A

nghĩ rằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

快乐

A

vui vẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

不幸

A

ko may

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

富翁

A

nhà giàu, phú ông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

A

dùng, lấy

以金钱来衡量

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

金钱

A

tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

什么样

A

loại nào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

谈到

A

nói về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

常见

A

thường thấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

活着

A

sống, tồn tại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

往往

A

thường hay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

之间

A

ở giữa

我和你之间

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

记住

A

ghi nhớ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

值得注意

A

đáng chú ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

试着

A

cố gắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

丈夫

A

chồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

妻子

A

vợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

正如

A

giống như

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

古话

A

châm ngôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

江山

A

giang sơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

本性难移

A

bản tính khó dời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

对方

A

đối phương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

夫妻

A

phu thê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

叫做

A

được gọi là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

不要

A

ko nên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

整个

A

toàn bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

互相

A

lẫn nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

彼此

A

hai bên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

故事

A

câu chuyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

种类

A

chủng loại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

丰富

A

phong phú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

笑话

A

chuyện cười

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

幽默

A

hài hước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

真实

A

thật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

传说

A

truyền thuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

A

giống với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

想不到

A

bất ngờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

情节

A

tình tiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

A

binh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

激励

A

cổ vũ

KÍCH - LỆ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

士兵

A

binh sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

A

cây mai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

痛快

A

sướng, đã

吃个痛快

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

A

kêu, gào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

要素

A

yếu tố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

地点

A

địa điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

人物

A

nhân vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

起因

A

căn nguyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

… 一 …

A

1 chút,

找一找 tìm kiếm 1 chút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

带兵

A

dẫn quân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

口渴

A

khát nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

厉害

A

dữ dội, kinh khủng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

大片

A

mảng lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

树林

A

rừng cây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

一个个

A

người nào cũng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

流出

A

tiết ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

口水

A

nước bọt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q

加快

A

tăng nhanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

按时

A

đúng giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q

目的地

A

đích đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
82
Q

具体

A

cụ thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
83
Q

A

nào đó
MỖ
某人

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
84
Q

提到

A

đề cập tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
85
Q

可以

A

tốt, giỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
86
Q

鼓励

A

khích lệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
87
Q

讨厌

A

ghét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
88
Q

战争

A

chiến tranh

89
Q

说服

A

thuyết phục

90
Q

著名

A

nổi tiếng

TRỨ - DANH

91
Q

叫做

A

gọi là

92
Q

可笑

A

buồn cười

93
Q

并不

A

ko hề

94
Q

古时候

A

thời xưa

95
Q

财主

A

ông chủ giàu

96
Q

A

phái, cử

97
Q

A

bức (thư)

98
Q

于是

A

nên

99
Q

A

bức thư

100
Q

A

cùng với

101
Q

客人

A

khách

102
Q

A

sợ

103
Q

不识字

A

ko biết chữ

104
Q

便

A

bèn, liền

105
Q

假装

A

giả vờ

106
Q

点头

A

gật đầu

107
Q

不住的

A

ko ngừng

108
Q

抬头

A

ngẩng đầu

109
Q

最少

A

ít nhất

110
Q

送去

A

gửi đi

111
Q

寓言

A

ngụ ngôn

112
Q

农夫

A

nông dân

113
Q

A

rắn

114
Q

哲理

A

triết lý

115
Q

开头

A

mở đầuu

116
Q

结尾

A

kết thúc

KẾT - VĨ

117
Q

屏幕

A

màn hình

BÌNH - MẠC

118
Q

放不下

A

ko đủ chỗ

119
Q

猎狗

A

chó săn

LIỆP - CẨU

120
Q

A

truy đuổi

TRUYY

121
Q

兔子

A

thỏ

122
Q

打猎

A

đi săn

123
Q

服气

A

chịu phục

124
Q

尽力

A

hết sức

125
Q

A

bỏ lại

126
Q

仍然

A

vẫn cứ

NHƯNG - NHIÊN

127
Q

击中

A

bắn trúng

KÍCH - TRUNGG

128
Q

A

chân

129
Q

拼命

A

hết sức

130
Q

一阵

A

một hồi

131
Q

追不上

A

ko thể bắt kịp

132
Q

猎人

A

thợ săn

133
Q

身边

A

bên cạnh

134
Q

没用

A

vô dụngg

135
Q

A

ngay cả

136
Q

尽力而为

A

hết sức

137
Q

接着

A

tiếp tục

138
Q

经过

A

quá trình

139
Q

枪伤

A

vết thương do súng đạn

SANG - THƯƠNG

140
Q

A

chạy trốn

141
Q

同伴

A

bạn

142
Q

A

bao quanh

143
Q

惊讶

A

kinh ngạc

KINH - NHẠ

144
Q

A

hung dữ

145
Q

A

biểu thị sự kinh ngạc

146
Q

甩掉

A

thoát khỏi

147
Q

可就

A

chắc chắn

148
Q

没命

A

mất mạng

149
Q

力量

A

sức mạnh

150
Q

程度

A

mức độ

151
Q

A

chết

152
Q

不够

A

ko đủ

153
Q

潜能

A

tiềm năng

154
Q

开发

A

phát triển

155
Q

经济

A

kinh tế

156
Q

状态

A

trạng thái

157
Q

创造

A

tạo ra

158
Q

记录

A

kỷ lục

159
Q

奇迹

A

kỳ tích

160
Q

心理学家

A

nhà tâm lý học

161
Q

指出

A

chỉ ra

162
Q

就是说

A

nói cách khác

163
Q

处于

A

ở trong

164
Q

沉睡

A

ngủ say

165
Q

仅仅

A

vẻn vẹn

166
Q

全都

A

tất cả, đều

167
Q

数字

A

con số

168
Q

A

súng

169
Q

打中

A

bắn trúng

170
Q

A

trách mắng

171
Q

逃跑

A

trốn chạy

172
Q

熟悉

A

quen thuộc, hiểu rõ

THỤC - TẤT

173
Q

竞争

A

cạnh tranh

174
Q

激烈

A

quyết liệt

KÍCH - LIỆT

175
Q

成就

A

thành tựu

176
Q

才华

A

tài hoa

177
Q

勤奋

A

chuyên cần

CẦN - PHẤN

178
Q

脉络

A

mạng lưới

MẠCH - LẠC

179
Q

诚信

A

thành thật

180
Q

维系

A

duy trì

DUY - HỆ

181
Q

A

của nó

182
Q

秩序

A

trật tự

183
Q

可持续发展

A

phát triển bền vững

184
Q

A

coi là, xem là

185
Q

应聘

A

ứng tuyển

ỨNG - SÍNH

186
Q

招聘

A

thông báo tuyển dụng

187
Q

实用

A

thực dụng

188
Q

长度

A

độ dài

189
Q

综合

A

tổng hợp

190
Q

充分

A

đầy đủ

SUNG - PHÂN

191
Q

全方位

A

toàn diện

192
Q

专长

A

sở trường

CHUYÊN - TRƯỞNG

193
Q

阐述

A

trình bày

XIỂN - THUẬT

194
Q

然而

A

tuy nhiên

195
Q

短暂

A

thời gian ngắn

196
Q

如何

A

như thế nào

197
Q

无法

A

ko thể

198
Q

展示

A

phô ra

199
Q

作为

A

với tư cách là

200
Q

求职者

A

người xin việc

201
Q

针对

A

đối với

202
Q

岗位

A

cương vị

203
Q

强调

A

nhấn mạnh

204
Q

长处

A

điểm mạnh

205
Q

A

từ chức

206
Q

显然

A

hiển nhiên

207
Q

繁杂

A

phức tạp, rắc rối

208
Q

A

nên

209
Q

突出

A

làm nổi bật

210
Q

优势

A

thế mạnh

ƯU - THẾ

211
Q

明显

A

rõ ràng

212
Q

职业

A

nghề nghiệp

213
Q

相当

A

tương đối, khá

214
Q

A

dựa theo

215
Q

是否

A

có hay ko

216
Q

也许

A

có lẽ

217
Q

既 … 又

A

vừa … vừa

218
Q

进一步

A

bước thêm bước nữa

219
Q

A

điều