Chinese 2 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

也许

A

có lẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

老家

A

quê nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

研究生

A

nghiên cứu sinh

读研究生 làm nghiên cứu sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

硕士

A

thạc sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

养成

A

phát triển (phẩm chất)

DƯỢNG - THÀNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

自学

A

tự học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

chỉ ra rằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

诚实

A

thành thật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

从来

A

chưa hề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

故意

A

cố ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

留到

A

để sang

今天事情留到明天

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

事半功倍

A

làm ít được nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

相反

A

tương phản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

积累

A

tích lũy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

教授

A

giáo sư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

文章

A

bài báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

寒假

A

nghỉ đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

交给

A

đưa cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

安排

A

sắp đặt, sắp xếp

AN - BÀI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

那样

A

như thế

那样更好

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

普通话

A

tiếng phổ thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

拒绝

A

từ chối

CỰ - TUYỆT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

优秀

A

ưu tú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

记者

A

nhà báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

签证

A

thị thực

THIÊM - CHỨNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

误会

A

hiểu lầm

NGỘ - HỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

骄傲

A

tự hào

KIÊU - HÃNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

一 … 就

A

hễ … thì

一说话就脸红

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

没想到

A

ko ngờ là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

吃惊

A

giật mình

CẬT - KINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

A

dùng đếm người

一名优秀的记者

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

只好

A

đành phải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

A

dày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

A

chỉ

光复习重点内容

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

估计

A

đoán chừng

CỔ - KẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

来得及

A

còn kịp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

A

làm thủ tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

顺利

A

thuận lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

听力

A

năng lực nghe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

四级

A

cấp 4

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

阅读

A

đọc

DUYỆT - ĐỘC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

书写

A

viết

THƯ - TẢ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

多项选择题

A

câu hỏi nhiều lựa chọn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

打算

A

định làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

广告

A

quảng cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

A

luôn luôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

照亮

A

chiếu sáng

CHIẾU - LƯỢNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

阳光

A

ánh sáng mặt trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

成为

A

biến thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

完全

A

hoàn toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

叶子

A

lá cây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

详细

A

kỹ càng, tỉ mỉ

TƯỜNG - TẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

大概

A

đại khái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

手机

A

điện thoại di động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

号码

A

số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

A

tra

查手机号码

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

A

ồn ào, ầm ĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

怎么也

A

dù thế nào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

实在

A

thực sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

A

buồn ngủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

A

cầm, nắm

TRẢO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

A

đủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

A

cho vay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

A

trả lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

A

nếm thử

THƯỜNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

稍微

A

một chút

SẢO - VI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

A

mặn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

A

chọn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

饼干

A

bánh quy

BÍNH - KIỀN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

钥匙

A

chìa khóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

打印

A

in

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

A

đường, kẹo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

A

muối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

A

cho

盐放多了

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

钢琴

A

đàn piano

CƯƠNG - CẦM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

羽毛球

A

cầu lông

VŨ - MAO - CẦU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

弹钢琴

A

đánh đàn piano

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

照顾

A

chăm sóc

CHIẾU - CỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q

请一天假

A

xin nghỉ 1 ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

周六

A

thứ 7

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q

看懂

A

hiểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
82
Q

选项

A

lựa chọn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
83
Q

咱们

A

chúng ta

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
84
Q

制冷

A

làm lạnh

CHẾ - LÃNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
85
Q

效果

A

hiệu quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
86
Q

定下来

A

đã quyết định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
87
Q

正式

A

chính thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
88
Q

暑假

A

nghỉ hè

THỬ - GIẢ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
89
Q

东北

A

Đông Bắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
90
Q

A

tỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
91
Q

…是…,可是

A

có thì có, nhưng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
92
Q

细节

A

chi tiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
93
Q

购物

A

mua sắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
94
Q

空气

A

không khí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
95
Q

博士

A

tiến sĩ

BÁC - SĨ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
96
Q

工资

A

lương

CÔNG - TƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
97
Q

A

thấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
98
Q

美丽

A

đẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
99
Q

警察

A

cảnh sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
100
Q

力气

A

sức mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
101
Q

A

lười

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
102
Q

做生意

A

buôn bán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
103
Q

另一个

A

người khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
104
Q

可怜

A

đáng thương

KHẢ - LIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
105
Q

A

ngay cả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
106
Q

带孩子

A

chăm sóc con

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
107
Q

A

bởi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
108
Q

丈夫

A

chồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
109
Q

先生

A

chồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
110
Q

适应

A

thích ứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
111
Q

身边

A

bên cạnh mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
112
Q

困难

A

khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
113
Q

美好

A

tươi đẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
114
Q

粗心

A

sơ ý

THÔ - TÂM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
115
Q

激动

A

xúc động

KÍCH - ĐỘNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
116
Q

友好

A

thân thiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
117
Q

无疑

A

ko nghi ngờ gì

VÔ - NGHI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
118
Q

超出

A

vượt quá

超出自己能力范围

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
119
Q

还是

A

nên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
120
Q

否则

A

nếu ko thì

PHỦ - TẮC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
121
Q

不仅

A

ko chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
122
Q

丢脸

A

mất mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
123
Q

信任

A

tin tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
124
Q

拒绝

A

từ chối

CỰ - TUYỆT

125
Q

忽略

A

bỏ qua

HỐT - LƯỢC

126
Q

练习

A

luyện tập

127
Q

走路

A

đi bộ

128
Q

小说

A

tiểu thuyết

129
Q

陪着sb + v

A

làm gì cùng ai

他陪着我一起哭

130
Q

技能

A

kỹ năng

131
Q

家庭

A

gia đình

132
Q

话题

A

chủ đềề

133
Q

成员

A

thành viên

134
Q

假如

A

nếu như

GIẢ - NHƯ

135
Q

奶奶

A

136
Q

录音

A

ghi âm

137
Q

咱俩

A

2 người chúng ta

138
Q

纪念

A

kỷ niệm

139
Q

纪念日

A

ngày kỷ niệmm

140
Q

特殊

A

đặc biệt

141
Q

日子

A

ngày

142
Q

之前

A

trước khi

143
Q

印象

A

ấn tượng

144
Q

美食

A

món ăn ngon

145
Q

小吃

A

đồ ăn vặt

146
Q

烤鸭

A

vịt nướng

147
Q

A

đỉnh

BỔNG

148
Q

各种各样

A

khác nhau, đa dạng

149
Q

京剧

A

kinh kịch

150
Q

风俗

A

phong tục

151
Q

风景

A

phong cảnh

152
Q

深刻

A

sâu sắc

153
Q

中餐

A

cơm Trung Quốc

TRUNG - XAN

154
Q

口味

A

khẩu vị

155
Q

A

hợp

156
Q

A

nhạt

ĐẠM

157
Q

血压

A

huyết áp

158
Q

A

muối

DIÊM

159
Q

A

cay

LẠT

160
Q

A

giấm

THỐ

161
Q

清淡

A

nhạt, nhẹ

THANH - ĐẠM

162
Q

饮食

A

đồ ăn thức uống

163
Q

A

thịt

164
Q

上一次

A

lần trước

165
Q

出行

A

đi ra ngoài

166
Q

一张照片

A

một tấm ảnh

167
Q

机场

A

sân bay

168
Q

登机手续

A

thủ tục lên máy bay

169
Q

托运

A

ủy thác vận chuyểnn

THÁC - VẬN

170
Q

海关

A

hải quan

171
Q

碰到

A

gặp

经常碰到的事情

172
Q

中心

A

trung tâm

173
Q

票务

A

bán vé

174
Q

排队

A

xếp hàng

175
Q

征求

A

xin cầu, 征求意见

CHINH - CẦU

176
Q

彩虹

A

cầu vồng

THÁI - HỒNG

177
Q

A

tiễn, 送朋友

178
Q

航班

A

chuyến bay

179
Q

晚点

A

trễ giờ

180
Q

到达

A

đến nơi

181
Q

遗憾

A

tiếc

DI - HÁM

182
Q

达到

A

đạt đc

183
Q

A

say

晕船, 晕车

184
Q

付钱

A

trả tiền

185
Q

名片

A

danh thiếp

186
Q

名称

A

tên

danh - xưng

187
Q

谈论

A

đàm luận

188
Q

女士

A

189
Q

摄影

A

chụp ảnh

NHIẾP - ẢNH

190
Q

效果

A

hiệu quả

191
Q

价钱

A

giá cả

GIỚI - TIỀN

192
Q

A

hàng hóa

193
Q

推荐

A

giới thiệu

THÔI - TIẾN

194
Q

牌子

A

nhãn hiệu

BÀI - TỬ

195
Q

摄影展

A

triển lãm ảnh

196
Q

录音笔

A

bút ghi âm

197
Q

麦克风

A

microphone

198
Q

翻译

A

phiên dịch

199
Q

照相机

A

máy chụp ảnh

200
Q

A

đắt

201
Q

道理

A

202
Q

一分价钱一分贵

A

tiền nào của nấy

203
Q

那是

A

đúng thật

204
Q

讨价还价

A

mặc cả

205
Q

教室

A

phòng học

206
Q

看样子

A

có vẻ như

207
Q

举手

A

giơ tay

CỬ - THỦ

208
Q

地理

A

địa lý

209
Q

华裔

A

người TQ ở nước ngoài

HOA - DUỆ

210
Q

流利

A

lưu loát

LƯU - LỢI

211
Q

移民

A

di cư

212
Q

动词

A

động từ

213
Q

名词

A

danh từ

214
Q

专门

A

chuyên môn

专门用

215
Q

辅导

A

phụ đạo

216
Q

退休

A

về hưu

217
Q

谦虚

A

khiêm tốn

218
Q

兼职

A

việc làm thêm

KIÊM - CHỨC

219
Q

A

mục

HẠNG

220
Q

早就

A

từ lâu

221
Q

讲话

A

bài nói chuyện

GIẢNG - THOẠI

222
Q

学者

A

học giả

223
Q

实验室

A

phòng thí nghiệm

THẬT - NGHIỆM - THẤTT

224
Q

白发苍苍

A

tóc trắng xóa

225
Q

幼儿园

A

nhà trẻ

ẤU - NHÂN - VIÊN

226
Q

整齐

A

ngăn nắp

CHÍNH - TƯ

227
Q

歉意

A

áy náy

228
Q

观察

A

quan sát

229
Q

大自然

A

thiên nhiên

230
Q

根本

A

căn bản

231
Q

零食

A

ăn vặt

LINH - THỰC

232
Q

A

nơi

233
Q

休息

A

nghỉ ngơi

234
Q

做错

A

làm sai

235
Q

仔细

A

cẩn thận

236
Q

从根本上说

A

nói căn bản thỉ

237
Q

句话

A

từ

238
Q

年纪

A

tuổi tác

239
Q

记忆

A

ký ức

240
Q

A

mạnh

241
Q

大纲

A

đại cương, đề cương

242
Q

定语

A

định ngữ

243
Q

状语

A

trạng ngữ

244
Q

位置

A

vị trí

245
Q

分成

A

chia thành

246
Q

围绕

A

xoay quanh

247
Q

题目

A

chủ đề

248
Q

那么

A

như vậy

249
Q

A

của

成功之路

250
Q

一类

A

một loại

251
Q

包括

A

bao gồm

BAO - QUÁT

252
Q

抓住

A

nắm bắt
TRẢO - TRỤ
抓住机会

253
Q

处理

A

xử lí

254
Q

人际关系

A

quan hệ giữa người và người

255
Q

清楚

A

rõ ràng

256
Q

主题

A

chủ đề

257
Q

表达

A

biểu đạt

258
Q

观点

A

quan điểm

259
Q

一句话

A

trong 1 câu

260
Q

总结

A

tóm tắt lại

TỔNG - KẾT

261
Q

大多数

A

đa số

262
Q

积极

A

tích cực

TÍ - CỰC

263
Q

抱怨

A

than phiền

BÃO - OÁN

264
Q

利用

A

sử dụng

265
Q

有的

A

có khi

266
Q

当中

A

ở trong

大纲当中

267
Q

实际

A

thực tế

268
Q

并且

A

và còn

269
Q

差别

A

khác biệt

270
Q

业余

A

nghiệp dư, rảnh rỗi

271
Q

命运

A

vận mệnh

272
Q

抽时间

A

dành thời gian

273
Q

有意义

A

có ý nghĩa

274
Q

跟着

A

theo sau

跟着我一起读

275
Q

在于

A

ở chỗ

276
Q

A

ở tại

于晚上八点到十点时间

277
Q

思考

A

suy nghĩ

278
Q

演讲

A

diễn thuyết

279
Q

正在

A

đang

280
Q

数年

A

vài năm

281
Q

之后

A

sau khi

282
Q

招手

A

vẫy tay chào

283
Q

便

A

liền, bèn

成功便会向你招手

284
Q

关键

A

mấu chốt

285
Q

选出

A

chọn ra

286
Q

一致

A

nhất trí với

287
Q

充分

A

đầy đủ

XUNG - PHÂN

288
Q

一道

A

cùng nhau

289
Q

提到

A

đề cập đến

290
Q

半途而废

A

bỏ cuộc giữa chừng

291
Q

一点点

A

một chút

292
Q

胜利

A

thắng lợi

293
Q

之所以

A

lý do mà

294
Q

缺乏

A

thiếuu

295
Q

毅力

A

nghị lực

296
Q

人生

A

đời người

297
Q

变迁

A

biến thiên

298
Q

此刻

A

lúc này

299
Q

不过

A

chỉ là

300
Q

而已

A

mà thôi

301
Q

比喻

A

so sánh

302
Q

只要 … 就

A

chỉ có, mớii

303
Q

之所以 … 因为

A

lý do của … là vì

304
Q

了不起

A

điều đặc biệt

305
Q

大不了

A

ghê gớm, to tát

306
Q

就是说

A

nói cách khác

307
Q

暂时

A

tạm thời

308
Q

讨论区

A

phần thảo luận