Chapter 4: Prefixes Flashcards
carp/o
wrist bones: xương cổ tay
cib/o
meals : bột thô
cis/o
to cut
cost/o
rib : x.sườn
cutane/o
skin
dactyl/o
+ fingers: ngón tay
+ toes: ngón chân
duct/o
+ to lead: dân đường
+ carry: dẫn
flex/o
to bend: khuỷu ( tay, chân), chỗ uốn, chỗ cong
furc/o
+ forking: sự chia nhánh
+ branching: chia ngã
gloss/o
tongue: cái lưỡi
glyc/o
sugar
immun/o
protection: sự bảo hộ, sự che chở
morph/o
shape, form
mort/o
death
nat/i
birth
nect/o
+ to bind: trói, buộc, ràng buộc
+ tie: buộc, cột, trói
+ connect
norm/o
+ rule: quy tắc
+ order: bộ, thứ tự, trật tự
ox/o
oxygen
pub/o
+ pubis (pubic bone): xương mu
+ anterior portion of the pelvic or hipbone:
- anterior: đằng trước
- portion: phần, phần chia
- pelvic: chậu hông
- hipbone: xương hông (xương chậu)
seps/o
infection: sự nhiễm khuẩn
somn/o
sleep
son/o
sound
the/o
to put, place
thel/o
nipple: núm vú
theli/o
nipple: núm vú
thyr/o
+ thyroid gland: tuyến giáp
+ shield: giáp, tấm chắn
(the shape of the thyroid gland resembled [-oid] a shield to those who name it)
top/o
place, position, location
tox/o
poison: chất độc, nọc độc
trache/o
windpipe, trachea: khí quản
urethr/o
urethra: niệu nạo
-blast
+ embryonic: (thuộc) phôi, thời kì phôi ( 3 tháng đầu của thai nghén)
+ immature: non nớt, chưa chín, chưa trưởng thành
-crine
to secrete
-drome
to run
-fusion
coming together, to pour
- gen
substance that produces: chất tạo ra
-lapse
+ to slide: ngã vào
+ fall: rủ xuống
+ sag: sự lún xuống
-lysis
breakdown, destruction, separation
-meter
to measure: đo lường
-mission
to send
-or
one who
-oxia
oxygen