Chapter 3: Suffixes Flashcards
abdomin/o
abdomen : bụng
acr/o
+ extremities: tứ chi
+ top
+ extreme point: điểm cao nhất
acu/o
+ sharp: sắc,nhọn, rõ nghĩa, rõ ràng
+ severe: rất xấu, rất mãnh liệt, dữ dội, khốc liệt
+ sudden: đột ngột
aden/o
gland
adip/o
fat: mỡ, chất béo
amni/o
amnion ( sac surrounding the embryo in the uterus): màng ối
+ sac: túi, bao
+ embryo: phôi
+ uterus: tử cung
angi/o
vessel : mạch, ống
arteri/o
artery: động mạch
arthr/o
joint: khớp
axill/o
armpit: nách
bi/o
life
blephar/o
eyelid: mí mắt
bronch/o
bronchial tubes : phế quản
(two tubes, one right and one left, that branch from the trachea to enter the lungs)
+ tube: ống (tự nhiên hoặc nhân tạo)
+ branch: (n) nhánh, (v) chia ngã
+ trachea: khí quản
+ lung: phổi
carcin/o
cancer
cardi/o
heart
chem/o
+ drug: thuốc
+ chemical
chondr/o
cartilage: sụn
chron/o
time
col/o
colon: ruột kết
(large intestine: ruột già)
cyst/o
urinary bladder
encephal/o
brain
erythr/o
red
hem/o
blood
hepat/o
liver
hydr/o
+ water
+ fluid
inguin/o
groin: háng
isch/o
to hold back : giữ lại
lapar/o
+ abdomen : bụng
+ abdominal wall : thành bụng
laryng/o
larynx : voice box: thanh quản
leuk/o
white
lymph/o
lymph: bạch huyết
+ Lymph, a clear fluid that bathes tissue spaces, is contained in special lymph vessels and nodes throughout the body
- fluid: chất lỏng
- bathe: bao bọc, ở sát, tiếp giáp với
- contain: chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm
- node: cục u, bướu cúng
- throughout: ở khắp nơi, suốt
mamm/o
breast: ngực, vú
mast/o
breast: ngực, vú
morph/o
shape, form
muc/o
mucus: nước nhầy
my/o
muscle: cơ
myel/o
+ spinal cord: tuỷ sống
+ bone marrow: tuỷ xương
(Context of usage indicates the meaning intended)
- context: ngữ cảnh
- indicate: biểu thị, cần phải
- intended: dự định, mong đợi
necr/o
death ( of cells or whole body)
necr/o
death ( of cells or whole body)
nephr/o
kidney
neur/o
nerve
neutr/o
neutrophil (a white blood cell)
nucle/o
nucleus: nhân tế bào
ophthalm/o
eye
oste/o
bone
ot/o
ear : tai
path/o
disease
peritone/o
peritoneum: màng bụng, phúc mạc
phag/o
+ to eat
+ swallow: nuốt, nuốt gọn, dùng hết hoàn toàn