Chapter 3 Flashcards
1
Q
Revise
A
sửa lại
2
Q
Taxi
A
tắc xi
3
Q
Classmate
A
bạn cùng lớp
4
Q
To brush, to comb
A
chải
5
Q
to brush the teeth
A
đánh răng
6
Q
meal
A
bữa
7
Q
celebrate
A
kỷ niệm
8
Q
in moderation
A
₫iều ₫ộ
9
Q
hardship, painful
A
vất vả
10
Q
still, remain, to be left
A
lại còn
11
Q
to be in the mood of doing something
A
có hứng
12
Q
hobby, pleasure, delight
A
thú, sở thích
13
Q
body
A
thân thể
14
Q
muscular, well/developed
A
nở nang
15
Q
air, atmosphere
A
không khí
16
Q
spot, place, site, location
A
nơi
17
Q
lasting rain, continuous rain
A
mưa dầm