Chapter 1 Flashcards
between, in the middle, center
giữa
borrow
mượn
carry, bring, wear
mang
Answer
trả lời
a sentence
câu
a question
câu hỏi
notice, recognize
nhận ra
each, every
từng
Clearly
rõ
To begin, to start
mở đầu
To be out/away, absent
đi vắng
under, beneath, below
dưới
To draw, to paint
vẽ
public
công cộng
meaning
ý nghĩa
page
trang
Police
cảnh sát
detail
chi tiết
Translate
dịch
transfer, into
sang
To be back, to return
trở lại
The end
Bế mạc
Bed
Cái giường
Ruler
Cây thước
President
chủ tịch
Program
Chương trình
To laugh
Cười
To rob
cướp
to attend
dự
Lantern
lồng đèn
To hand out
phát
To speak, express, formulate, state
Phát biểu
Children
Thanh thiếu nhi
Notice, communicate, to know, announce, inform
thông báo
To organize
tổ chức
Wedding
đám cưới
To sing
hát
Dance
vũ
Bone
xương
Jacket
Áo khoác
Tall
Cao
Too long
Dài ngoẵng
To wear
Đeo
To win a prize
Đoạt giải
Thin
Gầy
Rose
Hoa hồng
Activity
Hoạt động
Splendid / magnificent
Huy hoàng
To show off
Khoe khoang
To fold the arms
Khoanh tay