Chapter 1 Flashcards
1
Q
between, in the middle, center
A
giữa
2
Q
borrow
A
mượn
3
Q
carry, bring, wear
A
mang
4
Q
Answer
A
trả lời
5
Q
a sentence
A
câu
6
Q
a question
A
câu hỏi
7
Q
notice, recognize
A
nhận ra
8
Q
each, every
A
từng
9
Q
Clearly
A
rõ
10
Q
To begin, to start
A
mở đầu
11
Q
To be out/away, absent
A
đi vắng
12
Q
under, beneath, below
A
dưới
13
Q
To draw, to paint
A
vẽ
14
Q
public
A
công cộng
15
Q
meaning
A
ý nghĩa
16
Q
page
A
trang
17
Q
Police
A
cảnh sát
18
Q
detail
A
chi tiết
19
Q
Translate
A
dịch
20
Q
transfer, into
A
sang