Chapter 2 Flashcards
Plan
Kế hoạch
Glasses
Kiếng
Kind
Ngoan
To beckon
Ngoắt
Pointed / sharp
Nhọn hoắt
Moustache
Râu
Short
Thấp
Curly hair
Tóc xoăn
Slice of cake
Khoanh bánh
Celebrate a party
Ăn tiệc
Vegetarian
ăn chay
Pomelo / breast (slang)
Bưởi
Country / earth and water
Đất nước
Draft beer
bia hơi
Hotpot
Lẩu
Secret
Bí mật
Salary/wage/pay
Lương
To rent
Thuê
Normal / not too much
Cũng thường thôi
Cloud
Mây
To hide
Giấu
Sunlight
nắng
so, therefore
để
(Rain falling) heavily
Nặng hạt
a long time
lâu
To wish something
Ước gì
To discard, to get rid of
Xua
To blow
Thổi
The sun
Mặt trời
To contemplate, admire
Ngắm
Full name
Tên họ
Nationality
Quốc tịch
Gender
Giới tính
Height
Chiều cao
To weigh
cân nặng
Safe
Bìn an
Prosperous
phát tài
successful
Thành công
The bill, please
Thanh toán / tính tiền
Please repeat
làm ơn nói lại
Perfect
Hoàn hảo
Please
làm ơn / xin vui lòng
animals
động vật
Gift
món quà
(left) for you
đành cho
everyone
Mọi người
Best friend
Bạn thân
Twin
Song sinh
Cousin
Anh chị em họ
Skiing
Trượt tuyết ski