C Flashcards
1
Q
Gọi
A
To call
2
Q
Trại
A
Camp
3
Q
Có thể
A
Can
4
Q
Vốn
A
Capital
5
Q
Đội trưởng
A
Leader
6
Q
Xe hơi
A
Car
7
Q
Thẻ
A
Card
8
Q
Chăm sóc
A
To care
9
Q
Mang
A
Carry
10
Q
Trường hợp
A
Case
11
Q
Mèo
A
Cat
12
Q
Bắt
A
Catch
13
Q
Nguyên nhân
A
Cause
14
Q
Tế bào
A
Cell
15
Q
Trung tâm
A
Center
16
Q
Thế kỷ
A
Century
17
Q
Nhất định
A
Certain
18
Q
Ghế
A
Chair
19
Q
Cơ hội
A
Chance
20
Q
Thay đổi
A
Change
21
Q
Nhân vật
A
Character
22
Q
Phí
A
Charge
23
Q
Biểu đồ
A
Chart
24
Q
Kiểm tra
A
Check
25
Trưởng
Chief
26
Trẻ em
Children
27
Chọn
Choose
28
Hợp âm
Chord
29
Vòng tròn
Circle
30
Thành phố
City
31
Khiếu nại
Claim
32
Lớp
Class
33
Sạch
Clean
34
Leo
Climb
35
Đồng hồ
Clock
36
Gần
Close
37
Quần áo
Clothes
38
Mây
Cloud
39
Bờ biển
Coast
40
Áo choàng
Coat
41
Lạnh
Cold
42
Thu thập
To collect
43
Thuộc địa
Colony
44
Cột
Column
45
Đến
To come
46
Công ty
Company
47
So sánh
Compare
48
Hoàn thành
To complete
49
Điều kiện
Condition
50
Kết nối
To connect
51
Xem xét
To examine
52
Phụ âm
Consonant
53
Chứa
To contain
54
Lục địa
Continent
55
Tiếp tục
To continue
56
Kiểm soát
To control
57
Nấu ăn
To cook
58
Mát mẻ
Cool
59
Bản sao
Copy
60
Bắp
Corn
61
Góc
Corner
62
Chính xác
Accurate
63
Chi phí
Cost
64
Bông
Cotton
65
Đếm
To count
66
Nước
Country
67
Bìa
Cover
68
Nếp gấp
Pleat
69
Mùa vụ
Crop
70
Qua
Cross
71
Đám đông
Crowd
72
Khóc
To cry
73
Hiện tại
Current
74
Cắt
Cut