A Flashcards
1
Q
một
A
a
2
Q
về
A
about
3
Q
trên đây
A
above
4
Q
hành động
A
act
5
Q
thêm
A
add
6
Q
sợ
A
afraid
7
Q
sau khi
A
after
8
Q
một lần nữa
A
again
9
Q
chống lại
A
against
10
Q
tuổi
A
age
11
Q
đồng ý
A
agree
12
Q
không khí
A
air
13
Q
tất cả
A
all
14
Q
cho phép
A
allow
15
Q
cũng
A
also