A Flashcards
1
Q
một
A
a
2
Q
về
A
about
3
Q
trên đây
A
above
4
Q
hành động
A
act
5
Q
thêm
A
add
6
Q
sợ
A
afraid
7
Q
sau khi
A
after
8
Q
một lần nữa
A
again
9
Q
chống lại
A
against
10
Q
tuổi
A
age
11
Q
đồng ý
A
agree
12
Q
không khí
A
air
13
Q
tất cả
A
all
14
Q
cho phép
A
allow
15
Q
cũng
A
also
16
Q
luôn luôn
A
always
17
Q
và
A
and
18
Q
sự tức giận
A
anger(noun)
19
Q
động vật
A
animal
20
Q
câu trả lời
A
answer
21
Q
bất kỳ
A
any
22
Q
xuất hiện
A
appear
23
Q
táo
A
apple
24
Q
khu vực
A
area
25
cánh tay
arm
26
sắp xếp
arrange
27
đến
arrive
28
nghệ thuật
art
29
như
as
30
hỏi
ask
31
tại
at
32
nguyên tử
atom