B Flashcards
1
Q
Em bé
A
Baby
2
Q
Xấu
A
Bad
3
Q
Bóng
A
Ball
4
Q
Ban nhạc
A
Band
5
Q
Ngân hàng
A
Bank
6
Q
Thanh
A
Плитка (шоколада)
7
Q
Cơ bản
A
Basic
8
Q
Con dơi
A
Bat
9
Q
Chịu
A
To sustain
10
Q
Đánh đập
A
Beat
11
Q
Vẻ đẹp
A
Beauty
12
Q
Giường
A
Bed
13
Q
Trước
A
Before previous
14
Q
Bắt đầu
A
Begin
15
Q
Phía sau
A
Behind
16
Q
Tin
A
Believe
17
Q
Chuông
A
Bell
18
Q
Tốt nhất
A
Best
19
Q
Tốt hơn
A
Better
20
Q
Giữa
A
Between
21
Q
Lớn
A
Big
22
Q
Chim
A
Bird
23
Q
Đen
A
Black
24
Q
Khối
A
Block
25
Máu
Blood
26
Thổi
To blow
27
Màu xanh da trời
Blue
28
Bảng
Board
29
Thuyền
Boat
30
Cơ thể
Body
31
Xương
Bone
32
Sách
Book
33
Sinh
To born
34
Dưới
Bottom
35
Hộp
Box
36
Cậu bé
Boy
37
Chi nhánh
Branch
38
Phá vỡ
To break
39
Sáng
Bright
40
Mang lại
Bring
41
Rộng
Broad
42
Nâu
Brown
43
Xây dựng
Build
44
Đốt cháy
To burn
45
Bận rộn
Busy
46
Nhưng
But
47
Mua
Bye
48
Bởi
Because